Kết quả TPS Turku vs SJK Akatemia, 22h30 ngày 13/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 10

  • TPS Turku vs SJK Akatemia: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Marius Konkkola
  • 13'
    Onni Helen goal 
    1-1
  • 44'
    1-2
    goal Onni Hanninen
  • 46'
    1-2
     Adam Zahedi
     Jore Nikkila
  • 48'
    Emu Kawakita goal 
    2-2
  • 65'
    Atte Sihvonen goal 
    3-2
  • 70'
    3-2
     Taavi Kangaskokko
     Elari Hautamaki
  • 70'
    3-2
     Justus Ojanen
     Musa Hietakangas
  • 74'
    Elias Collin  
    Albijon Muzaci  
    3-2
  • 77'
    3-2
     Lucas Kyllonen
     Leon Vesterbacka
  • 77'
    3-2
     Umeh Chinedu
     Marius Konkkola
  • 78'
    Akim Sairinen
    3-2
  • 83'
    Oscar Dahlfors  
    Miika Kauppila  
    3-2
  • 90'
    3-2
    Leon Vesterbacka
  • TPS Turku vs SJK Akatemia: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 2 Oscar Haggstrom
    26 Lasse Ikonen
    9 Onni Helen
    17 Atte Sihvonen
    12 Olli Hakanpaa
    4 Akim Sairinen
    14 Emu Kawakita
    19 Tuomas Pippola
    20 Miika Kauppila
    29 Albijon Muzaci
    8 Aapo Bostrom
    Elari Hautamaki 7
    Tuomas Koivisto 16
    Ronal Malik 39
    Onni Hanninen 9
    Jore Nikkila 27
    Leon Vesterbacka 18
    Musa Hietakangas 30
    Eero Lehto 24
    Sulaiman Shehu 14
    Samuel Friday James 60
    Marius Konkkola 6
  • Đội hình dự bị
  • 5Jesper Aitos
    3Elias Collin
    11Oscar Dahlfors
    30Niklas Harju
    15Aarne Louramo
    16Veeti Pohtio
    18Nino Rajamaki
    28Tomi Vakiparta
    Umeh Chinedu 11
    Aapo Hypponen 19
    Taavi Kangaskokko 22
    Atte Kivela 25
    Lucas Kyllonen 21
    Justus Ojanen 20
    Adam Zahedi 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mika Laurikainen
    Tommy Dunne
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • TPS Turku vs SJK Akatemia: Số liệu thống kê

  • TPS Turku
    SJK Akatemia
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 17 13 2 2 48 28 20 41 T B T H T T
2 Lahti 17 11 4 2 32 19 13 37 T T T H H B
3 Ekenas IF Fotboll 17 9 3 5 33 23 10 30 T H T T B B
4 Klubi 04 Helsinki 17 7 5 5 35 30 5 26 H B H H T H
5 PK-35 Vantaa 17 6 7 4 26 19 7 23 T B H T H H
6 JIPPO 17 4 8 5 23 24 -1 20 T B H H T H
7 SJK Akatemia 17 5 3 9 31 30 1 18 B B B B T T
8 JaPS 17 4 6 7 28 41 -13 18 B T H B B T
9 KaPa 17 2 5 10 26 47 -21 11 B T H B H H
10 SalPa 17 1 3 13 13 34 -21 6 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation