Kết quả Imabari FC vs JEF United Ichihara Chiba, 12h00 ngày 11/05
Kết quả Imabari FC vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Imabari FC gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.78O 2.25
0.83U 2.25
1.031
2.38X
3.302
2.82Hiệp 1+0
0.79-0
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Imabari FC vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 15
-
Imabari FC vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
61'Rei Umeki
Kenshin Yuba0-0 -
69'Kyota Mochii
Takafumi Yamada0-0 -
69'Kosuke Fujioka
Yumeki Yokoyama0-0 -
74'0-0Hiroto Goya
Masamichi Hayashi -
74'0-0Takuya Yasui
Akiyuki Yokoyama -
74'0-0Naohiro Sugiyama
Naoki Tsubaki -
79'0-0Takuro Iwai
Kazuki Tanaka -
86'0-1Hikaru Arai(OW)
-
88'Rio Omori
Yuri Takeuchi0-1 -
88'Shuta Sasa
Hikaru Arai0-1 -
90'0-1Takashi Kawano
Daichi Ishikawa
-
Imabari FC vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Imabari FC3-4-2-11Kotaro Tachikawa2Tetsuya Kato5Danilo Silva24Yuri Takeuchi9Takatora Kondo18Hikaru Arai20Vinicius Diniz14Kenshin Yuba36Yumeki Yokoyama7Takafumi Yamada10Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio20Daichi Ishikawa17Masamichi Hayashi7Kazuki Tanaka44Manato Shinada10Akiyuki Yokoyama14Naoki Tsubaki2Issei Takahashi24Koji Toriumi13Daisuke Suzuki15Takayuki Mae19Jose Aurelio Suarez
- Đội hình dự bị
-
13Kosuke Fujioka21Tomoki Hino4Ryota Ichihara44Genta Ito17Kyota Mochii16Rio Omori33Shuta Sasa25Riki Sato37Rei UmekiDerek Freitas Ribeiro 99Hiroto Goya 9Masaru Hidaka 67Takuro Iwai 27Takashi Kawano 28Yusuke Kobayashi 5Naohiro Sugiyama 18Ryota Suzuki 23Takuya Yasui 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Imabari FC vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Imabari FCJEF United Ichihara Chiba
-
5Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
59Pha tấn công65
-
-
46Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 17 | 15 | 38 | B T H B H H |
2 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
3 | Omiya Ardija | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T T T H H H |
4 | Vegalta Sendai | 19 | 10 | 6 | 3 | 26 | 19 | 7 | 36 | T B H T H T |
5 | Tokushima Vortis | 19 | 9 | 6 | 4 | 20 | 10 | 10 | 33 | B T T H T H |
6 | Jubilo Iwata | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T T H H T |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 32 | 0 | 28 | T H T T B H |
9 | Imabari FC | 19 | 6 | 9 | 4 | 23 | 17 | 6 | 27 | T B B B H H |
10 | Oita Trinita | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 18 | 1 | 26 | B H B T H B |
11 | Ventforet Kofu | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 18 | 0 | 24 | T H T T B H |
12 | Fujieda MYFC | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 | B B B H T T |
13 | Consadole Sapporo | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H T B H H |
14 | Blaublitz Akita | 19 | 6 | 2 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | B B B T H T |
15 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H H B B T H |
16 | Roasso Kumamoto | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 | B H B B B H |
17 | Montedio Yamagata | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 29 | -5 | 17 | T H B B B B |
18 | Renofa Yamaguchi | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 24 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Kataller Toyama | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H B B |
20 | Ehime FC | 19 | 1 | 9 | 9 | 20 | 36 | -16 | 12 | H H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản