Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Iwaki FC, 17h00 ngày 02/08
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Iwaki FC
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Iwaki FC
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ Iwaki FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.99O 2.5
1.04U 2.5
0.841
2.14X
3.452
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Iwaki FC
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 24
-
JEF United Ichihara Chiba vs Iwaki FC: Diễn biến chính
-
43'0-1
Sosuke Shibata (Assist:Nelson Ishiwatari)
-
46'0-1Naoki Kase
Atsuki Yamanaka -
46'Hiroto Goya
Akiyuki Yokoyama0-1 -
46'Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Takuya Yasui0-1 -
49'0-1Nelson Ishiwatari
-
55'Hiroto Goya0-1
-
67'0-1Soichiro Fukaminato
Haruki Shirai -
69'Naoki Tsubaki (Assist:Zain Issaka)1-1
-
71'Masaru Hidaka
Takayuki Mae1-1 -
71'1-1Daiki Yamaguchi
Hyun-woo Kim -
71'1-1Yusuke Onishi
Sosuke Shibata -
75'Masaru Hidaka2-1
-
81'Daisuke Suzuki
Kaito Mori2-1 -
83'2-2
Soichiro Fukaminato (Assist:Yuto Yamashita)
-
86'Carlinhos Junior
Naoki Tsubaki2-2 -
88'2-2Yuto Yamada
Yusuke Ishida
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
-
JEF United Ichihara Chiba4-4-219Jose Aurelio Suarez15Takayuki Mae28Takashi Kawano24Koji Toriumi2Issei Takahashi14Naoki Tsubaki5Yusuke Kobayashi25Takuya Yasui42Zain Issaka10Akiyuki Yokoyama39Kaito Mori38Kumata Naoki28Hyun-woo Kim7Nelson Ishiwatari24Yuto Yamashita32Sena Igarashi8Sosuke Shibata27Atsuki Yamanaka4Kazuki Dohana5Haruki Shirai2Yusuke Ishida23Masato Sasaki
- Đội hình dự bị
-
29Carlinhos Junior6Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima9Hiroto Goya67Masaru Hidaka27Takuro Iwai13Daisuke Suzuki23Ryota Suzuki4Taishi Taguchi11Koki YonekuraSoichiro Fukaminato 35Hyun-jin Joo 39Naoki Kase 15Taisei Kato 16Haruto Murakami 13Yusuke Onishi 19Yuto Yamada 17Daiki Yamaguchi 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki KobayashiYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Iwaki FC: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara ChibaIwaki FC
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
17Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
1Số đường chuyền2
-
-
100%Chuyền chính xác100%
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
67Pha tấn công76
-
-
42Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 24 | 12 | 6 | 6 | 35 | 23 | 12 | 42 | H B B B T H |
3 | Vegalta Sendai | 24 | 11 | 9 | 4 | 28 | 21 | 7 | 42 | T H T B H H |
4 | Omiya Ardija | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 21 | 13 | 41 | H H H B B T |
5 | Tokushima Vortis | 24 | 11 | 8 | 5 | 24 | 13 | 11 | 41 | H T H B H T |
6 | V-Varen Nagasaki | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 35 | 4 | 39 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 39 | B H T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 24 | 11 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 38 | T T B B T B |
9 | Imabari FC | 24 | 8 | 10 | 6 | 28 | 23 | 5 | 34 | H B H B T T |
10 | Consadole Sapporo | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H T T T B T |
11 | Ventforet Kofu | 24 | 8 | 8 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B H T H H |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T H H |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 24 | -4 | 27 | B B H B B B |
15 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 43 | -11 | 27 | T B H B T T |
16 | Montedio Yamagata | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B T B T |
17 | Kataller Toyama | 24 | 5 | 7 | 12 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B T T B B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 24 | 3 | 11 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B H B H H |
20 | Ehime FC | 24 | 2 | 10 | 12 | 23 | 41 | -18 | 16 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản