Kết quả Kataller Toyama vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 15/06
Kết quả Kataller Toyama vs Fujieda MYFC
Đối đầu Kataller Toyama vs Fujieda MYFC
Phong độ Kataller Toyama gần đây
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.30X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kataller Toyama vs Fujieda MYFC
-
Sân vận động: Toyama Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 19
-
Kataller Toyama vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính
-
57'0-0Masahiko Sugita
Hiroto Sese -
64'0-1
Chie Kawakami
-
66'Nobuyuki Shiina
Hiroya Sueki0-1 -
66'Sho Fuseya
Arata Yoshida0-1 -
74'0-1Ryota Kajikawa
Kazaki Nakagawa -
78'Shimpei Nishiya
Takumi Hama0-1 -
82'Hayate Take
Riki Matsuda0-1 -
82'Juzo Ura
Tatsumi Iida0-1 -
85'0-1Kaito Seriu
Ren Asakura -
85'0-1Kota Osone
Chie Kawakami -
85'0-1Cheikh Diamanka
Shunnosuke Matsuki
-
Kataller Toyama vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị
-
Kataller Toyama4-4-21Tomoki Tagawa2Arata Yoshida5Junya Imase4Kyosuke Kamiyama88Takumi Hama18Tatsumi Iida16Hiroya Sueki48Keita Ueda33Yoshiki Takahashi10Riki Matsuda27Tsubasa Yoshihira7Shunnosuke Matsuki8Ren Asakura14Kazaki Nakagawa33Chie Kawakami6Hiroto Sese17Kosei Okazawa19Kazuyoshi Shimabuku22Ryosuke Hisadomi5Takumi Kusumoto4So Nakagawa41Kai Chide Kitamura
- Đội hình dự bị
-
28Sho Fuseya42Toshiki Hirao23Shimpei Nishiya41Shuichi Sakai6Shunta Sera22Nobuyuki Shiina58Hayate Take40Yutaka Takeuchi14Juzo UraCheikh Diamanka 29Ryota Kajikawa 23Taiga Kawamoto 26Yuri Mori 16Kota Osone 13Yuji Rokutan 1Kaito Seriu 30Masahiko Sugita 15Shota Suzuki 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke Sudo
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kataller Toyama vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê
-
Kataller ToyamaFujieda MYFC
-
6Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài14
-
-
11Sút Phạt6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
4Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
73Pha tấn công82
-
-
49Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 24 | 14 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 48 | T T H T T B |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 24 | 12 | 6 | 6 | 35 | 23 | 12 | 42 | H B B B T H |
3 | Vegalta Sendai | 24 | 11 | 9 | 4 | 28 | 21 | 7 | 42 | T H T B H H |
4 | Omiya Ardija | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 21 | 13 | 41 | H H H B B T |
5 | Tokushima Vortis | 24 | 11 | 8 | 5 | 24 | 13 | 11 | 41 | H T H B H T |
6 | V-Varen Nagasaki | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 35 | 4 | 39 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 39 | B H T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 24 | 11 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 38 | T T B B T B |
9 | Imabari FC | 24 | 8 | 10 | 6 | 28 | 23 | 5 | 34 | H B H B T T |
10 | Consadole Sapporo | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H T T T B T |
11 | Ventforet Kofu | 24 | 8 | 8 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B H T H H |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T H H |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 24 | -4 | 27 | B B H B B B |
15 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 43 | -11 | 27 | T B H B T T |
16 | Montedio Yamagata | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B T B T |
17 | Roasso Kumamoto | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 37 | -9 | 24 | H B B T B T |
18 | Kataller Toyama | 24 | 5 | 7 | 12 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B T T B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 24 | 3 | 11 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B H B H H |
20 | Ehime FC | 24 | 2 | 10 | 12 | 23 | 41 | -18 | 16 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản