Kết quả Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto, 12h00 ngày 17/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 16

  • Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính

  • 25'
    Koya Okuda (Assist:Arata Watanabe) goal 
    1-0
  • 27'
    1-1
    goal Koya Fujii (Assist:Shohei Mishima)
  • 33'
    1-1
    Shohei Mishima
  • 46'
    1-1
     Ayumu Toyoda
     Shohei Mishima
  • 61'
    Fumiya Sugiura  
    Koya Okuda  
    1-1
  • 69'
    1-1
     Shun Osaki
     Masato Handai
  • 72'
    Shunsuke Saito  
    Hayata Yamamoto  
    1-1
  • 72'
    Ryosuke Maeda  
    Yuto Nagao  
    1-1
  • 79'
    Shimon Teranuma  
    Arata Watanabe  
    1-1
  • 83'
    1-1
     Yuhi Takemoto
     Rimu Matsuoka
  • 83'
    1-1
     Kohei Kuroki
     Wataru Iwashita
  • 90'
    Fumiya Sugiura (Assist:Sho Omori) goal 
    2-1
  • Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị

  • Mito Hollyhock4-4-2
    34
    Konosuke Nishikawa
    2
    Sho Omori
    97
    Travis Takahashi
    36
    Kenta Itakura
    6
    Takahiro Iida
    23
    Takumi Tsukui
    3
    Koshi Osaki
    15
    Yuto Nagao
    39
    Hayata Yamamoto
    7
    Arata Watanabe
    44
    Koya Okuda
    14
    Ryo Shiohama
    18
    Masato Handai
    16
    Rimu Matsuoka
    17
    Koya Fujii
    15
    Shohei Mishima
    8
    Shuhei Kamimura
    6
    Wataru Iwashita
    3
    Ryotaro Onishi
    24
    Thae-ha Ri
    4
    Yutaro Hakamata
    23
    Yuya Sato
    Roasso Kumamoto3-3-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Tetsuya Chinen
    10Ryosuke Maeda
    21Shuhei Matsubara
    40Shunta Morimura
    27Sora Okita
    8Shunsuke Saito
    14Fumiya Sugiura
    45Shimon Teranuma
    24Kiichi Yamazaki
    Keita Kobayashi 25
    Chihiro Konagaya 10
    Kohei Kuroki 2
    Shun Osaki 20
    Shibuki Sato 1
    Yuhi Takemoto 7
    Ayumu Toyoda 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshimi Hamasaki
    Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê

  • Mito Hollyhock
    Roasso Kumamoto
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 19 11 5 3 28 15 13 38 T T T T T T
2 JEF United Ichihara Chiba 18 11 4 3 29 14 15 37 H B T H B H
3 Omiya Ardija 18 10 5 3 28 15 13 35 H T T T H H
4 Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 6 33 T T B H T H
5 Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 10 32 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 2 29 H T T T H H
7 Sagan Tosu 19 8 5 6 20 20 0 29 T H T T H B
8 Imabari FC 19 6 9 4 23 17 6 27 T B B B H H
9 V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 0 27 H T H T T B
10 Oita Trinita 18 6 8 4 18 16 2 26 T B H B T H
11 Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 0 23 B T H T T B
12 Fujieda MYFC 19 6 4 9 22 26 -4 22 B B B H T T
13 Consadole Sapporo 19 6 4 9 22 31 -9 22 B H T B H H
14 Ban Di Tesi Iwaki 19 4 7 8 22 28 -6 19 H H B B T H
15 Montedio Yamagata 18 4 5 9 21 25 -4 17 B T H B B B
16 Renofa Yamaguchi 19 3 8 8 18 24 -6 17 B B T H H H
17 Roasso Kumamoto 18 4 5 9 18 26 -8 17 B B H B B B
18 Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 -13 17 H B B B T H
19 Kataller Toyama 19 3 7 9 16 21 -5 16 B H B H B B
20 Ehime FC 18 1 9 8 20 32 -12 12 H H H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation