Kết quả Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto, 12h00 ngày 17/05
Kết quả Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto
Đối đầu Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.79O 2.25
0.91U 2.25
0.951
2.30X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Ks Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 16
-
Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
25'Koya Okuda (Assist:Arata Watanabe)1-0
-
27'1-1
Koya Fujii (Assist:Shohei Mishima)
-
33'1-1Shohei Mishima
-
46'1-1Ayumu Toyoda
Shohei Mishima -
61'Fumiya Sugiura
Koya Okuda1-1 -
69'1-1Shun Osaki
Masato Handai -
72'Shunsuke Saito
Hayata Yamamoto1-1 -
72'Ryosuke Maeda
Yuto Nagao1-1 -
79'Shimon Teranuma
Arata Watanabe1-1 -
83'1-1Yuhi Takemoto
Rimu Matsuoka -
83'1-1Kohei Kuroki
Wataru Iwashita -
90'Fumiya Sugiura (Assist:Sho Omori)2-1
-
Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
Mito Hollyhock4-4-234Konosuke Nishikawa2Sho Omori97Travis Takahashi36Kenta Itakura6Takahiro Iida23Takumi Tsukui3Koshi Osaki15Yuto Nagao39Hayata Yamamoto7Arata Watanabe44Koya Okuda14Ryo Shiohama18Masato Handai16Rimu Matsuoka17Koya Fujii15Shohei Mishima8Shuhei Kamimura6Wataru Iwashita3Ryotaro Onishi24Thae-ha Ri4Yutaro Hakamata23Yuya Sato
- Đội hình dự bị
-
5Tetsuya Chinen10Ryosuke Maeda21Shuhei Matsubara40Shunta Morimura27Sora Okita8Shunsuke Saito14Fumiya Sugiura45Shimon Teranuma24Kiichi YamazakiKeita Kobayashi 25Chihiro Konagaya 10Kohei Kuroki 2Shun Osaki 20Shibuki Sato 1Yuhi Takemoto 7Ayumu Toyoda 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshimi HamasakiTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mito Hollyhock vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài0
-
-
7Sút Phạt13
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
109Pha tấn công86
-
-
57Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
3 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | Imabari FC | 19 | 6 | 9 | 4 | 23 | 17 | 6 | 27 | T B B B H H |
9 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 | B B B H T T |
13 | Consadole Sapporo | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H T B H H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H H B B T H |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Renofa Yamaguchi | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 24 | -6 | 17 | B B T H H H |
17 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
18 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
19 | Kataller Toyama | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B H B B |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản