Kết quả Oita Trinita vs Ventforet Kofu, 17h00 ngày 31/05
Kết quả Oita Trinita vs Ventforet Kofu
Đối đầu Oita Trinita vs Ventforet Kofu
Phong độ Oita Trinita gần đây
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.93O 2
1.07U 2
0.791
2.20X
2.882
3.40Hiệp 1+0
0.63-0
1.36O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oita Trinita vs Ventforet Kofu
-
Sân vận động: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 18
-
Oita Trinita vs Ventforet Kofu: Diễn biến chính
-
3'0-0Valdemir de Oliveira Soares
-
26'0-1
Eduardo Mancha
-
50'0-1Valdemir de Oliveira Soares
-
54'0-1Koki Oshima
Neemias -
54'0-1Hikaru Endo
Yoshiki Torikai -
57'Kotaro Arima (Assist:Hiroto Nakagawa)1-1
-
59'Manato Yoshida
Taira Shige1-1 -
59'Shun Ayukawa
Kohei Isa1-1 -
68'1-1Matheus Leiria Dos Santos
Yudai Tanaka -
74'Josei Sato
Shinya Utsumoto1-1 -
74'Issei Tone
Derlan De Oliveira Bento1-1 -
76'1-1Takumi Tsuchiya
-
82'Shun Ayukawa1-1
-
83'Arata Kozakai
Hiroto Nakagawa1-1 -
85'Takumi Tsuchiya(OW)2-1
-
90'2-1Yukito Murakami
Junma Miyazaki -
90'2-1Riku NAKAYAMA
Koya Hayashida
-
Oita Trinita vs Ventforet Kofu: Đội hình chính và dự bị
-
Oita Trinita3-4-2-132Taro Hamada3Derlan De Oliveira Bento31Matheus Pereira18Junya Nodake29Shinya Utsumoto38Taiki Amagasa5Hiroto Nakagawa16Taira Shige10Naoki Nomura9Kotaro Arima13Kohei Isa49Neemias10Yoshiki Torikai14Yudai Tanaka19Junma Miyazaki16Koya Hayashida48Valdemir de Oliveira Soares24Keisuke Sato17Takumi Tsuchiya3Taiga Son40Eduardo Mancha1Kohei Kawata
- Đội hình dự bị
-
21Shun Ayukawa14Ren Ikeda19Arata Kozakai22Kyeong-geon Mun25Keigo Sakakibara35Josei Sato30Issei Tone15Yusei Yashiki44Manato YoshidaHikaru Endo 20John Higashi 97Yuto Hiratsuka 25Miki Inoue 2Yuta Koide 22Matheus Leiria Dos Santos 77Yukito Murakami 13Riku NAKAYAMA 8Koki Oshima 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takahiro ShimotairaYoshiyuki Shinoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Oita Trinita vs Ventforet Kofu: Số liệu thống kê
-
Oita TrinitaVentforet Kofu
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
9Sút Phạt14
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
93Pha tấn công73
-
-
58Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 24 | 14 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 48 | T T H T T B |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 24 | 12 | 6 | 6 | 35 | 23 | 12 | 42 | H B B B T H |
3 | Vegalta Sendai | 24 | 11 | 9 | 4 | 28 | 21 | 7 | 42 | T H T B H H |
4 | Omiya Ardija | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 21 | 13 | 41 | H H H B B T |
5 | Tokushima Vortis | 24 | 11 | 8 | 5 | 24 | 13 | 11 | 41 | H T H B H T |
6 | V-Varen Nagasaki | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 35 | 4 | 39 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 39 | B H T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 24 | 11 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 38 | T T B B T B |
9 | Imabari FC | 24 | 8 | 10 | 6 | 28 | 23 | 5 | 34 | H B H B T T |
10 | Consadole Sapporo | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H T T T B T |
11 | Ventforet Kofu | 24 | 8 | 8 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B H T H H |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T H H |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 24 | -4 | 27 | B B H B B B |
15 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 43 | -11 | 27 | T B H B T T |
16 | Montedio Yamagata | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B T B T |
17 | Roasso Kumamoto | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 37 | -9 | 24 | H B B T B T |
18 | Kataller Toyama | 24 | 5 | 7 | 12 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B T T B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 24 | 3 | 11 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B H B H H |
20 | Ehime FC | 24 | 2 | 10 | 12 | 23 | 41 | -18 | 16 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản