Kết quả Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki, 11h35 ngày 22/06
Kết quả Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki
Đối đầu Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202511:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.03O 2.75
1.03U 2.75
0.851
2.90X
3.252
2.25Hiệp 1+0
1.17-0
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki
-
Sân vận động: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 20
-
Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki: Diễn biến chính
-
13'0-1
Takashi Sawada (Assist:Shunya Yoneda)
-
30'0-2
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma (Assist:Matheus Jesus)
-
46'Keito Kumashiro
Masato Handai0-2 -
61'Wataru Iwashita0-2
-
63'Chihiro Konagaya
Rimu Matsuoka0-2 -
63'Kaito Abe
Ayumu Toyoda0-2 -
63'0-2Masahiro Sekiguchi
Asahi Masuyama -
63'0-2Kaito Matsuzawa
Takashi Sawada -
73'0-2Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma -
77'Yuhi Takemoto
Koya Fujii0-2 -
80'0-2Tsubasa Kasayanagi
Shunya Yoneda -
80'0-2Hayato Teruyama
Kazuki Kushibiki -
81'Kohei Kuroki
Shohei Mishima0-2 -
82'0-2Masahiro Sekiguchi
-
90'0-3
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos (Assist:Matheus Jesus)
-
90'Chihiro Konagaya1-3
-
Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki: Đội hình chính và dự bị
-
Roasso Kumamoto3-3-1-31Shibuki Sato6Wataru Iwashita4Yutaro Hakamata3Ryotaro Onishi15Shohei Mishima8Shuhei Kamimura21Ayumu Toyoda17Koya Fujii16Rimu Matsuoka18Masato Handai14Ryo Shiohama9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma10Matheus Jesus19Takashi Sawada8Asahi Masuyama5Hotaru Yamaguchi6Taisei Abe23Shunya Yoneda29Ikki Arai25Kazuki Kushibiki44Yusei Egawa21Masaaki Goto
- Đội hình dự bị
-
5Kaito Abe10Chihiro Konagaya28Keito Kumashiro2Kohei Kuroki27Keita Negishi20Shun Osaki24Thae-ha Ri23Yuya Sato7Yuhi TakemotoGaku Harada 31Edigar Junio Teixeira Lima 11Tsubasa Kasayanagi 33Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos 7Temmu Matsumoto 34Kaito Matsuzawa 38Masahiro Sekiguchi 3Hayato Teruyama 48Ryogo Yamasaki 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takeshi OkiFabio Carille
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Roasso Kumamoto vs V-Varen Nagasaki: Số liệu thống kê
-
Roasso KumamotoV-Varen Nagasaki
-
9Phạt góc13
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
12Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
7Cứu thua2
-
-
83Pha tấn công77
-
-
55Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 24 | 14 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 48 | T T H T T B |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 24 | 12 | 6 | 6 | 35 | 23 | 12 | 42 | H B B B T H |
3 | Vegalta Sendai | 24 | 11 | 9 | 4 | 28 | 21 | 7 | 42 | T H T B H H |
4 | Omiya Ardija | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 21 | 13 | 41 | H H H B B T |
5 | Tokushima Vortis | 24 | 11 | 8 | 5 | 24 | 13 | 11 | 41 | H T H B H T |
6 | V-Varen Nagasaki | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 35 | 4 | 39 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 39 | B H T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 24 | 11 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 38 | T T B B T B |
9 | Imabari FC | 24 | 8 | 10 | 6 | 28 | 23 | 5 | 34 | H B H B T T |
10 | Consadole Sapporo | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H T T T B T |
11 | Ventforet Kofu | 24 | 8 | 8 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B H T H H |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T H H |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 24 | -4 | 27 | B B H B B B |
15 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 43 | -11 | 27 | T B H B T T |
16 | Montedio Yamagata | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B T B T |
17 | Roasso Kumamoto | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 37 | -9 | 24 | H B B T B T |
18 | Kataller Toyama | 24 | 5 | 7 | 12 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B T T B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 24 | 3 | 11 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B H B H H |
20 | Ehime FC | 24 | 2 | 10 | 12 | 23 | 41 | -18 | 16 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản