Kết quả Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata, 16h30 ngày 02/08
Kết quả Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata
Đối đầu Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ Montedio Yamagata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.25
1.00U 2.25
0.861
2.30X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata
-
Sân vận động: Kose Sports Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 24
-
Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính
-
10'0-1
Ryoma Kida (Assist:Hiroya Nodake)
-
15'0-2
Shoma Doi (Assist:Shintaro Kokubu)
-
46'Mikael Doka
Keisuke Sato0-2 -
46'Koki Oshima
Valdemir de Oliveira Soares0-2 -
54'Yoshiki Torikai (Assist:Matheus Leiria Dos Santos)1-2
-
67'Sho Araki
Iwana Kobayashi1-2 -
68'1-2Shunmei Horikane
Akira Silvano Disaro -
68'1-2Koki Sakamoto
Shintaro Kokubu -
72'1-3
Koki Sakamoto (Assist:Ryoma Kida)
-
78'1-3Tsubasa Terayama
Wataru Tanaka -
78'1-3Junya Takahashi
Shoma Doi -
82'Yukito Murakami
Eduardo Mancha1-3 -
82'Kotatsu Kumakura
Matheus Leiria Dos Santos1-3 -
87'1-3Shunmei Horikane
-
89'1-3Junya Takahashi
-
90'1-3Yuta Kumamoto
Ryoma Kida
-
Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị
-
Ventforet Kofu3-4-2-11Kohei Kawata40Eduardo Mancha3Taiga Son17Takumi Tsuchiya6Iwana Kobayashi48Valdemir de Oliveira Soares16Koya Hayashida24Keisuke Sato14Yudai Tanaka10Yoshiki Torikai77Matheus Leiria Dos Santos10Ryoma Kida90Akira Silvano Disaro25Shintaro Kokubu88Shoma Doi71Ryotaro Nakamura21Wataru Tanaka15Ayumu Kawai22Hayate Shirowa5Takashi Abe13Hiroya Nodake1Thomas Heward-Belle
- Đội hình dự bị
-
7Sho Araki20Hikaru Endo97John Higashi2Miki Inoue11Kotatsu Kumakura27Mikael Doka13Yukito Murakami29Koki Oshima26Kazuhiro SatoKeigo Enomoto 27Shunmei Horikane 55Yuta Kumamoto 3Kazuma Okamoto 19Koki Sakamoto 14Tsubasa shibuya 45Junya Takahashi 9Tsubasa Terayama 17Taiju Yoshida 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki ShinodaSusumu Watanabe
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ventforet Kofu vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê
-
Ventforet KofuMontedio Yamagata
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
1Số đường chuyền3
-
-
100%Chuyền chính xác100%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị3
-
-
5Cứu thua5
-
-
61Pha tấn công81
-
-
31Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 24 | 14 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 48 | T T H T T B |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 24 | 12 | 6 | 6 | 35 | 23 | 12 | 42 | H B B B T H |
3 | Vegalta Sendai | 24 | 11 | 9 | 4 | 28 | 21 | 7 | 42 | T H T B H H |
4 | Omiya Ardija | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 21 | 13 | 41 | H H H B B T |
5 | Tokushima Vortis | 24 | 11 | 8 | 5 | 24 | 13 | 11 | 41 | H T H B H T |
6 | V-Varen Nagasaki | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 35 | 4 | 39 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 39 | B H T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 24 | 11 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 38 | T T B B T B |
9 | Imabari FC | 24 | 8 | 10 | 6 | 28 | 23 | 5 | 34 | H B H B T T |
10 | Consadole Sapporo | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H T T T B T |
11 | Ventforet Kofu | 24 | 8 | 8 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B H T H H |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T H H |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 24 | -4 | 27 | B B H B B B |
15 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 43 | -11 | 27 | T B H B T T |
16 | Montedio Yamagata | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B T B T |
17 | Roasso Kumamoto | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 37 | -9 | 24 | H B B T B T |
18 | Kataller Toyama | 24 | 5 | 7 | 12 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B T T B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 24 | 3 | 11 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B H B H H |
20 | Ehime FC | 24 | 2 | 10 | 12 | 23 | 41 | -18 | 16 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản