Kết quả Aston Villa vs Crystal Palace, 02h45 ngày 31/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Liên Đoàn Anh 2024-2025 » vòng Round 4

  • Aston Villa vs Crystal Palace: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Eberechi Eze (Assist:Daniel Munoz)
  • 18'
    0-1
     Daichi Kamada
     Eberechi Eze
  • 23'
    Jhon Durán (Assist:Leon Bailey) goal 
    1-1
  • 27'
    1-1
     Jeffrey Schlupp
     Adam Wharton
  • 64'
    1-2
    goal Daichi Kamada
  • 67'
    Diego Carlos
    1-2
  • 76'
    1-2
    Jean Philippe Mateta
  • 78'
    Jamaldeen Jimoh  
    Emiliano Buendia Stati  
    1-2
  • 78'
    1-2
    Will Hughes
  • 79'
    Kadan Young  
    Leon Bailey  
    1-2
  • 79'
    Lamare Bogarde  
    John McGinn  
    1-2
  • 88'
    1-2
     Ismaila Sarr
     Edward Nketiah
  • 88'
    1-2
     Nathaniel Clyne
     Jeffrey Schlupp
  • 89'
    Tyrone Mings
    1-2
  • 90'
    1-2
    Marc Guehi
  • 90'
    1-2
    Daniel Munoz
  • Aston Villa vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    18
    Joe Gauci
    22
    Ian Maatsen
    5
    Tyrone Mings
    3
    Diego Carlos
    20
    Kosta Nedeljkovic
    44
    Boubacar Kamara
    7
    John McGinn
    19
    Jaden Philogene-Bidace
    10
    Emiliano Buendia Stati
    31
    Leon Bailey
    9
    Jhon Durán
    14
    Jean Philippe Mateta
    9
    Edward Nketiah
    10
    Eberechi Eze
    12
    Daniel Munoz
    20
    Adam Wharton
    19
    Will Hughes
    3
    Tyrick Mitchell
    27
    Trevoh Thomas Chalobah
    5
    Maxence Lacroix
    6
    Marc Guehi
    30
    Matt Turner
    Crystal Palace3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Lamare Bogarde
    72Kadan Young
    56Jamaldeen Jimoh
    50Sil Swinkels
    48Oliwier Zych
    2Matthew Cash
    41Jacob Ramsey
    66Travis Patterson
    54Aidan Borland
    Jeffrey Schlupp 15
    Daichi Kamada 18
    Ismaila Sarr 7
    Nathaniel Clyne 17
    Franco Umeh 46
    Dean Henderson 1
    Justin Devenny 55
    Caleb Kporha 58
    Asher Agbinone 64
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Oliver Glasner
  • BXH Cúp Liên Đoàn Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Crystal Palace: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Crystal Palace
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 512
    Số đường chuyền
    304
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    35
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    35
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •