Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Crystal Palace, 01h45 ngày 18/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Liên Đoàn Anh 2024-2025 » vòng Round 3

  • Queens Park Rangers (QPR) vs Crystal Palace: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Edward Nketiah (Assist:Eberechi Eze)
  • 27'
    Jonathan Varane
    0-1
  • 29'
    0-1
    Daichi Kamada
  • 46'
    Karamoko Dembele  
    Elijah Dixon-Bonner  
    0-1
  • 53'
    Sam Field goal 
    1-1
  • 55'
    1-1
    Edward Nketiah
  • 58'
    Harrison Ashby
    1-1
  • 64'
    1-2
    goal Eberechi Eze (Assist:Daichi Kamada)
  • 65'
    1-2
     Ismaila Sarr
     Edward Nketiah
  • 68'
    Hevertton  
    Koki Saito  
    1-2
  • 68'
    Alfie Lloyd  
    Harrison Ashby  
    1-2
  • 74'
    1-2
     Will Hughes
     Jean Philippe Mateta
  • 75'
    Paul Smyth
    1-2
  • 80'
    Lucas Qvistorff Andersen  
    Paul Smyth  
    1-2
  • 80'
    Jimmy Dunne  
    Nicolas Madsen  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Jeffrey Schlupp
     Daichi Kamada
  • 90'
    Sam Field
    1-2
  • 90'
    1-2
    Dean Henderson
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị

  • Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
    13
    Joe Walsh
    22
    Kenneth Paal
    8
    Sam Field
    5
    Steve Cook
    20
    Harrison Ashby
    19
    Elijah Dixon-Bonner
    40
    Jonathan Varane
    14
    Koki Saito
    24
    Nicolas Madsen
    11
    Paul Smyth
    18
    Zan Celar
    14
    Jean Philippe Mateta
    9
    Edward Nketiah
    10
    Eberechi Eze
    12
    Daniel Munoz
    8
    Jefferson Andres Lerma Solis
    18
    Daichi Kamada
    3
    Tyrick Mitchell
    5
    Maxence Lacroix
    6
    Marc Guehi
    26
    Chris Richards
    1
    Dean Henderson
    Crystal Palace3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Hevertton
    25Lucas Qvistorff Andersen
    3Jimmy Dunne
    7Karamoko Dembele
    28Alfie Lloyd
    27Daniel Bennie
    1Nardi Paul
    12Michael Frey
    21Kieran Morgan
    Jeffrey Schlupp 15
    Ismaila Sarr 7
    Will Hughes 19
    Franco Umeh 46
    Matt Turner 30
    Joel Ward 2
    Nathaniel Clyne 17
    Adam Wharton 20
    Asher Agbinone 64
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gareth Ainsworth
    Oliver Glasner
  • BXH Cúp Liên Đoàn Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Crystal Palace: Số liệu thống kê

  • Queens Park Rangers (QPR)
    Crystal Palace
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 424
    Số đường chuyền
    582
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 26
    Long pass
    29
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •