Kết quả Nara Club vs Matsumoto Yamaga FC, 12h00 ngày 01/03
Kết quả Nara Club vs Matsumoto Yamaga FC
Đối đầu Nara Club vs Matsumoto Yamaga FC
Phong độ Nara Club gần đây
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.82O 2.25
1.00U 2.25
0.801
3.25X
3.002
2.10Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.21O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nara Club vs Matsumoto Yamaga FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 3
-
Nara Club vs Matsumoto Yamaga FC: Diễn biến chính
-
28'0-0Kosuke Yamamoto
-
31'0-1
Yusuke Kikui (Assist:Kazuaki Saso)
-
76'Shota TAMURA (Assist:Yuki Okada)1-1
-
85'Yuto Kunitake2-1
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nara Club vs Matsumoto Yamaga FC: Số liệu thống kê
-
Nara ClubMatsumoto Yamaga FC
-
11Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
79Pha tấn công94
-
-
59Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 24 | T H H T T T |
2 | Osaka FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 22 | T T B T T B |
3 | Vanraure Hachinohe FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 20 | H T B T T T |
4 | Miyazaki | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 11 | 4 | 19 | T H H T H T |
5 | Nara Club | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 19 | T H H B T T |
6 | Fukushima United FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 18 | T H T B H T |
7 | Kagoshima United | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 17 | T H T H H B |
8 | Giravanz Kitakyushu | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 7 | 4 | 17 | T T B H B H |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 17 | T H T T B B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 15 | H B T B T T |
11 | Kochi United | 11 | 3 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 12 | B H T B T B |
12 | Tochigi SC | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 8 | -2 | 12 | B H B T B H |
13 | AC Nagano Parceiro | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 15 | -4 | 11 | T B B H B H |
14 | SC Sagamihara | 11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 14 | -5 | 11 | B H B H H H |
15 | FC Ryukyu | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 11 | -3 | 10 | T H T H H B |
16 | Kamatamare Sanuki | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B H H B B B |
17 | Thespa Kusatsu | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 19 | -5 | 10 | B B H H B H |
18 | FC Gifu | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 10 | B H H B T H |
19 | Gainare Tottori | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | T B H B H T |
20 | Azul Claro Numazu | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | B H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản