Kết quả Cobresal vs Audax Italiano, 02h00 ngày 18/05
Kết quả Cobresal vs Audax Italiano
Đối đầu Cobresal vs Audax Italiano
Phong độ Cobresal gần đây
Phong độ Audax Italiano gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2.5
1.04U 2.5
0.841
2.20X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 1
0.94U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cobresal vs Audax Italiano
-
Sân vận động: El Salvador
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Chile 2025 » vòng 11
-
Cobresal vs Audax Italiano: Diễn biến chính
-
23'0-0Gaston Ignacio Gil Romero
Leonardo Felipe Valencia Rossel -
27'0-0Nicolas Ivan Orellana Acuna
-
35'Cristopher Mesias0-0
-
39'Cesar Augusto Munder Rodriguez Goal Disallowed0-0
-
45'0-1
Lautaro Palacios
-
46'Alejandro Samuel Marquez Perez
Cristopher Mesias0-1 -
46'Juan Carlos Gaete Contreras
Cesar Augusto Yanis Velasco0-1 -
47'0-1Jorge Espejo
-
58'Andres Alejandro Vilches Araneda
Diego Andres Cespedes Maturana0-1 -
65'0-1Paolo Guajardo
Marco Ramos -
65'0-1Cristobal Munoz
Alessandro Riep -
67'Vicente Fernandez0-1
-
76'Felix Trinanes
Cesar Augusto Munder Rodriguez0-1 -
79'Benjamin Valenzuela
Juan Carlos Gaete Contreras0-1 -
79'0-1Michael Fuentes
Lautaro Palacios -
79'0-1Martin Jimenez
Esteban Matus -
83'0-1Gaston Ignacio Gil Romero
-
90'Alejandro Samuel Marquez Perez0-1
-
Cobresal vs Audax Italiano: Đội hình chính và dự bị
-
Cobresal4-2-1-330Jorge Vladimir Pinos Haiman15Vicente Fernandez3Cristian Toro20José Tiznado22Aaron Sebastian Astudillo Quinones13Cristopher Mesias28Diego Andres Cespedes Maturana10Jorge Henriquez18Cesar Augusto Munder Rodriguez9Diego Coelho7Cesar Augusto Yanis Velasco11Alessandro Riep9Lautaro Palacios23Esteban Matus10Leonardo Felipe Valencia Rossel8Marco Ramos24Nicolas Ivan Orellana Acuna22Jorge Espejo13Enzo Ferrario6German Guiffrey4Daniel Pina1Tomas Alejandro Ahumada Oteiza
- Đội hình dự bị
-
16Franco Bechtholdt21Juan Carlos Gaete Contreras8Alejandro Samuel Marquez Perez12Alejandro Jesus Santander Caro14Felix Trinanes6Benjamin Valenzuela11Andres Alejandro Vilches AranedaGonzalo Collao 29Michael Fuentes 27Gaston Ignacio Gil Romero 5Alexis Gonzalez 33Paolo Guajardo 7Martin Jimenez 15Cristobal Munoz 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo HuertaManuel Fernandez
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Cobresal vs Audax Italiano: Số liệu thống kê
-
CobresalAudax Italiano
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt9
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
438Số đường chuyền210
-
-
84%Chuyền chính xác63%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị0
-
-
3Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn5
-
-
13Ném biên25
-
-
12Cản phá thành công10
-
-
4Thử thách6
-
-
39Long pass19
-
-
99Pha tấn công77
-
-
48Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T B T T |
2 | Palestino | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | H T B B T T |
3 | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 22 | T H H B T T |
4 | Universidad de Chile | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 19 | H B T T T T |
5 | Cobresal | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | B H T T T B |
6 | Univ Catolica | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | T H T T B B |
7 | O.Higgins | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B T H B T |
8 | Huachipato | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | T H B T B B |
9 | Union La Calera | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | T B H T H B |
10 | Deportes La Serena | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 13 | B T B B B T |
11 | Nublense | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 17 | -7 | 12 | H B H T H H |
12 | Colo Colo | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 11 | B T H T B H |
13 | Everton CD | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B H B B T |
14 | Deportes Limache | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 19 | -7 | 8 | B T B B T B |
15 | Union Espanola | 10 | 2 | 0 | 8 | 9 | 18 | -9 | 6 | B T B B B B |
16 | Municipal Iquique | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 5 | B H B H T B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation