Kết quả JK Welco Elekter vs Elva, 00h00 ngày 15/06
Kết quả JK Welco Elekter vs Elva
Đối đầu JK Welco Elekter vs Elva
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Phong độ Elva gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.80O 3
0.85U 3
0.951
1.73X
4.002
3.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
0.94O 1.25
0.80U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Welco Elekter vs Elva
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 15
-
JK Welco Elekter vs Elva: Diễn biến chính
-
1'0-1
Mauris Villems (Assist:Ruuben Jaagant)
-
9'0-2
Mauris Villems (Assist:Dominic Laaneots)
-
12'0-3
Dominic Laaneots (Assist:Rikardo Jagodinskis)
-
16'Mark Mugra (Assist:Samidou Bawa)1-3
-
26'1-4
Erik Ilves (Assist:Rikardo Jagodinskis)
-
35'1-4Dominic Laaneots
-
66'Samidou Bawa (Assist:Erki Mottus)2-4
-
68'2-4
-
69'2-4
-
74'2-4
-
76'2-4
-
78'2-5
Devid Lehter (Assist:Kristo Poldsaar)
-
90'2-5
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Welco Elekter vs Elva: Số liệu thống kê
-
JK Welco ElekterElva
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn12
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
81Pha tấn công52
-
-
57Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 15 | 11 | 2 | 2 | 38 | 12 | 26 | 35 | T T T T T T |
2 | FC Nomme United | 14 | 11 | 1 | 2 | 34 | 10 | 24 | 34 | T T H T B T |
3 | JK Welco Elekter | 16 | 9 | 5 | 2 | 34 | 24 | 10 | 32 | H H T H T B |
4 | Elva | 15 | 8 | 5 | 2 | 34 | 23 | 11 | 29 | T T H T H T |
5 | Flora Tallinn II | 14 | 5 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 19 | H T T B B B |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 19 | B B H T T T |
7 | Tallinna FC Levadia B | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | B H B H H B |
8 | Nomme JK Kalju II | 16 | 4 | 2 | 10 | 20 | 41 | -21 | 14 | H B B H B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 15 | 1 | 5 | 9 | 20 | 39 | -19 | 8 | B H T H B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 15 | 1 | 0 | 14 | 18 | 52 | -34 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation