Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JK Welco Elekter vs Elva, 00h00 ngày 15/6
Kết quả JK Welco Elekter vs Elva
Đối đầu JK Welco Elekter vs Elva
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Phong độ Elva gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: JK Welco Elekter vs Elva
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JK Welco Elekter vs Elva trước đây
-
15/03/2025Elva3 - 1JK Welco Elekter1 - 0L
-
28/09/2024Elva0 - 1JK Welco Elekter0 - 1W
-
24/08/2024JK Welco Elekter0 - 0Elva0 - 0D
-
02/06/2024JK Welco Elekter0 - 0Elva0 - 0D
-
02/03/2024Elva1 - 0JK Welco Elekter0 - 0L
-
11/09/2021Elva4 - 2JK Welco Elekter2 - 1L
-
31/07/2021JK Welco Elekter3 - 0Elva2 - 0W
-
06/05/2021Elva3 - 2JK Welco Elekter1 - 1L
-
26/10/2019JK Welco Elekter2 - 1Elva1 - 1W
-
20/07/2019Elva3 - 1JK Welco Elekter2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu JK Welco Elekter vs Elva
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Welco Elekter vs Elva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Welco Elekter vs Elva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Welco Elekter vs Elva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JK Welco Elekter (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
JK Welco Elekter (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JK Welco Elekter thắng
Bại: là số trận JK Welco Elekter thua
Thắng: là số trận JK Welco Elekter thắng
Bại: là số trận JK Welco Elekter thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JK Welco Elekter và Elva trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 14 | 10 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 32 | T T T T T T |
2 | JK Welco Elekter | 15 | 9 | 5 | 1 | 32 | 19 | 13 | 32 | T H T H T H |
3 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
4 | Elva | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 21 | 8 | 26 | H T T H T H |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 14 | 4 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 16 | H B B H T T |
7 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B H B H H |
8 | Nomme JK Kalju II | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 41 | -24 | 11 | B B B H B H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 14 | 1 | 5 | 8 | 20 | 35 | -15 | 8 | H B H T H B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 14 | 1 | 0 | 13 | 18 | 49 | -31 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: