Kết quả Laanemaa Haapsalu vs FC Maardu, 19h00 ngày 05/07
Kết quả Laanemaa Haapsalu vs FC Maardu
Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs FC Maardu
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Phong độ FC Maardu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.85-2.25
0.95O 3.5
0.90U 3.5
0.901
41.00X
9.502
1.07Hiệp 1+1.25
0.92-1.25
0.84O 2
1.05U 2
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Laanemaa Haapsalu vs FC Maardu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 18
-
Laanemaa Haapsalu vs FC Maardu: Diễn biến chính
-
35'0-0Nikita Naydis
-
38'0-1
Elysee Kouadio
-
45'Vadym Khamikov0-1
-
53'Kaspar Kariste0-1
-
54'0-1Aleksandr Volkov
-
58'0-2
Elysee Kouadio
-
62'0-2Klymentiy Boldyrev
-
65'0-3
Aleksandr Volkov
-
75'Sten Veski0-3
-
81'0-4
Aleksandr Volkov
-
85'0-5
Aleksandr Volkov
-
88'0-6
Elysee Kouadio
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Laanemaa Haapsalu vs FC Maardu: Số liệu thống kê
-
Laanemaa HaapsaluFC Maardu
-
2Phạt góc12
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn15
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
132Pha tấn công153
-
-
43Tấn công nguy hiểm111
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 21 | 18 | 0 | 3 | 68 | 21 | 47 | 54 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 22 | 13 | 1 | 8 | 47 | 36 | 11 | 40 | T B T B B B |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 20 | 11 | 4 | 5 | 54 | 37 | 17 | 37 | T T T T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 21 | 12 | 1 | 8 | 47 | 35 | 12 | 37 | T T T B T B |
5 | Tartu Kalev | 20 | 12 | 0 | 8 | 40 | 23 | 17 | 36 | B B B T T T |
6 | Tallinna JK Legion | 20 | 10 | 5 | 5 | 40 | 34 | 6 | 35 | T H B T T T |
7 | Tabasalu Charma | 22 | 10 | 3 | 9 | 35 | 34 | 1 | 33 | B T B B T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 21 | 5 | 2 | 14 | 33 | 53 | -20 | 17 | H T B T B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 21 | 2 | 2 | 17 | 16 | 69 | -53 | 8 | B B B B B B |
10 | FC Kuressaare II | 20 | 2 | 0 | 18 | 21 | 59 | -38 | 6 | B B B B B B |