Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Laanemaa Haapsalu vs FC Maardu, 19h00 ngày 05/7
Kết quả Laanemaa Haapsalu vs FC Maardu
Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs FC Maardu
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Phong độ FC Maardu gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Laanemaa Haapsalu vs FC Maardu
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs FC Maardu trước đây
-
03/05/2025FC Maardu0 - 1Laanemaa Haapsalu0 - 0W
-
27/01/2024Laanemaa Haapsalu1 - 5FC Maardu1 - 0L
-
05/09/2018FC Maardu4 - 0Laanemaa Haapsalu3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Laanemaa Haapsalu vs FC Maardu
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs FC Maardu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs FC Maardu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs FC Maardu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Laanemaa Haapsalu (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Laanemaa Haapsalu (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Laanemaa Haapsalu và FC Maardu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 17 | 14 | 0 | 3 | 46 | 18 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 17 | 12 | 1 | 4 | 40 | 18 | 22 | 37 | T T T T B T |
3 | FC Nomme United U21 | 17 | 10 | 1 | 6 | 38 | 28 | 10 | 31 | B T T B T T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 16 | 8 | 4 | 4 | 44 | 28 | 16 | 28 | H T B B T T |
5 | Tartu Kalev | 16 | 9 | 0 | 7 | 30 | 22 | 8 | 27 | B T B T B B |
6 | Tabasalu Charma | 18 | 8 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H T B T |
7 | Tallinna JK Legion | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 33 | -2 | 26 | B T H T H B |
8 | Paide Linnameeskond B | 18 | 4 | 2 | 12 | 27 | 49 | -22 | 14 | B B B H T B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 17 | 2 | 2 | 13 | 16 | 48 | -32 | 8 | B B B H B B |
10 | FC Kuressaare II | 17 | 2 | 0 | 15 | 19 | 49 | -30 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: