Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Elva, 23h00 ngày 24/04
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Elva
Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Elva
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Phong độ Elva gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.92O 3.5
0.88U 3.5
0.921
2.70X
3.602
2.15Hiệp 1+0
1.13-0
0.68O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat TTU vs Elva
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 8
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Elva: Diễn biến chính
-
29'0-1
Kristo Poldsaar
-
55'0-1Georg Lani
-
60'Vladislav Tsurilkin (Assist:Kirill Nesterov)1-1
-
75'Leonid Arhipov1-1
-
85'Nikita Salamatov1-1
-
89'Sergei Bolgov1-1
-
90'1-1Kristo Poldsaar
-
90'Vadim Aksjonov1-1
-
90'1-1Mauris Villems
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Elva: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Ararat TTUElva
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
103Pha tấn công83
-
-
70Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 10 | 9 | 0 | 1 | 26 | 8 | 18 | 27 | B T T T T T |
2 | JK Welco Elekter | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 11 | 10 | 23 | T H T T T T |
3 | Viimsi MRJK | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 10 | 14 | 20 | T T H B T T |
4 | Elva | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 16 | 4 | 18 | T B B H H T |
5 | Flora Tallinn II | 10 | 4 | 4 | 2 | 24 | 12 | 12 | 16 | B H H T H T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | T T B T B B |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 20 | -7 | 9 | B T T H H B |
8 | Nomme JK Kalju II | 10 | 3 | 0 | 7 | 11 | 23 | -12 | 9 | T B B B B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka B | 10 | 1 | 0 | 9 | 13 | 31 | -18 | 3 | B B T B B B |
10 | JK Tallinna Kalev II | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 27 | -19 | 3 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation