Kết quả Elva vs Flora Tallinn II, 19h00 ngày 03/05
Kết quả Elva vs Flora Tallinn II
Đối đầu Elva vs Flora Tallinn II
Phong độ Elva gần đây
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.88O 3.25
0.76U 3.25
0.851
2.30X
3.902
2.37Hiệp 1+0
0.88-0
0.93O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elva vs Flora Tallinn II
-
Sân vận động: Elva Linnastaadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 9
-
Elva vs Flora Tallinn II: Diễn biến chính
-
13'0-1
Gregor Roivassepp
-
24'0-1Kukkonen M.
-
35'0-1Oscar Pihela
-
59'0-2
Mikk Ollisaar (Assist:Kukkonen M.)
-
60'Devid Lehter (Assist:Kristo Poldsaar)1-2
-
87'Dominic Laaneots2-2
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Elva vs Flora Tallinn II: Số liệu thống kê
-
ElvaFlora Tallinn II
-
4Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
97Pha tấn công104
-
-
54Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 14 | 11 | 1 | 2 | 34 | 10 | 24 | 34 | T T H T B T |
2 | Viimsi MRJK | 14 | 10 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 32 | T T T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 16 | 9 | 5 | 2 | 34 | 24 | 10 | 32 | H H T H T B |
4 | Elva | 15 | 8 | 5 | 2 | 34 | 23 | 11 | 29 | T T H T H T |
5 | Flora Tallinn II | 14 | 5 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 19 | H T T B B B |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 19 | B B H T T T |
7 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B H B H H |
8 | Nomme JK Kalju II | 16 | 4 | 2 | 10 | 20 | 41 | -21 | 14 | H B B H B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 15 | 1 | 5 | 9 | 20 | 39 | -19 | 8 | B H T H B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 15 | 1 | 0 | 14 | 18 | 52 | -34 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation