Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B vs Tallinna FC Ararat TTU, 23h30 ngày 29/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 13

  • Tartu JK Maag Tammeka B vs Tallinna FC Ararat TTU: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Leonid Arhipov
  • 10'
    Karl Kiidron
    0-1
  • 14'
    0-2
    goal Vassili Kulik
  • 14'
    Kevin Burov goal 
    1-2
  • 32'
    Renat Samulin
    1-2
  • 42'
    1-2
    Antoniy Vynnychuk
  • 45'
    Kregor Kupits goal 
    2-2
  • 50'
    2-3
    Kregor Kupits(OW)
  • 58'
    Romet Silov
    2-3
  • 64'
    2-3
    Vladimir Istsenko
  • 69'
    Houd Boukhelkhal
    2-3
  • 75'
    Romet Silov
    2-3
  • 75'
    2-3
  • 84'
    2-3
    Vassili Kulik
  • 90'
    Rand K.
    2-3
  • 90'
    Georg Korgvee
    2-3
  • BXH Hạng 2 Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Tartu JK Maag Tammeka B vs Tallinna FC Ararat TTU: Số liệu thống kê

  • Tartu JK Maag Tammeka B
    Tallinna FC Ararat TTU
  • 8
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 8
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng 2 Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Nomme United 22 18 1 3 69 16 53 55 T T T T T B
2 Viimsi MRJK 21 15 3 3 46 15 31 48 B H T T T T
3 JK Welco Elekter 22 12 5 5 47 31 16 41 B T T T B B
4 Elva 21 11 5 5 43 36 7 38 T B T B B T
5 Tallinna FC Ararat TTU 22 9 4 9 42 40 2 31 T B B T T B
6 Flora Tallinn II 22 7 6 9 39 34 5 27 H T B B B T
7 Nomme JK Kalju II 22 8 2 12 32 53 -21 26 T T B T B T
8 Tallinna FC Levadia B 22 6 5 11 37 43 -6 23 B T B H B T
9 JK Tallinna Kalev II 22 2 7 13 33 56 -23 13 B B B H B T
10 Tartu JK Maag Tammeka B 22 2 0 20 22 86 -64 6 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation