Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Flora Tallinn II vs Elva, 19h00 ngày 12/7
Kết quả Flora Tallinn II vs Elva
Đối đầu Flora Tallinn II vs Elva
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
Phong độ Elva gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: Flora Tallinn II vs Elva
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flora Tallinn II vs Elva trước đây
-
29/05/2025Flora Tallinn II0 - 1Elva0 - 1L
-
03/05/2025Elva2 - 2Flora Tallinn II0 - 1D
-
22/09/2024Flora Tallinn II2 - 0Elva0 - 0W
-
27/07/2024Elva1 - 3Flora Tallinn II1 - 1W
-
12/05/2024Elva2 - 2Flora Tallinn II0 - 1D
-
10/03/2024Flora Tallinn II2 - 0Elva1 - 0W
-
21/10/2023Elva1 - 4Flora Tallinn II1 - 3W
-
26/08/2023Flora Tallinn II2 - 0Elva1 - 0W
-
25/05/2023Flora Tallinn II2 - 1Elva2 - 1W
-
04/03/2023Elva2 - 1Flora Tallinn II1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Flora Tallinn II vs Elva
- Thống kê lịch sử đối đầu Flora Tallinn II vs Elva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flora Tallinn II vs Elva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flora Tallinn II vs Elva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flora Tallinn II (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Flora Tallinn II (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flora Tallinn II thắng
Bại: là số trận Flora Tallinn II thua
Thắng: là số trận Flora Tallinn II thắng
Bại: là số trận Flora Tallinn II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flora Tallinn II và Elva trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 17 | 14 | 1 | 2 | 55 | 12 | 43 | 43 | T B T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 17 | 11 | 3 | 3 | 38 | 13 | 25 | 36 | T T T T B H |
3 | JK Welco Elekter | 18 | 10 | 5 | 3 | 39 | 26 | 13 | 35 | T H T B B T |
4 | Elva | 18 | 10 | 5 | 3 | 41 | 30 | 11 | 35 | T H T T B T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 18 | 7 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 25 | T T T T T B |
6 | Flora Tallinn II | 17 | 5 | 6 | 6 | 32 | 22 | 10 | 21 | B B B H B H |
7 | Nomme JK Kalju II | 19 | 6 | 2 | 11 | 25 | 48 | -23 | 20 | H B T T T B |
8 | Tallinna FC Levadia B | 18 | 5 | 4 | 9 | 27 | 31 | -4 | 19 | H H B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 18 | 1 | 6 | 11 | 25 | 49 | -24 | 9 | H B B H B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 18 | 2 | 0 | 16 | 20 | 72 | -52 | 6 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: