Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B vs Elva, 16h30 ngày 18/05
Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B vs Elva
Đối đầu Tartu JK Maag Tammeka B vs Elva
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
Phong độ Elva gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.72-1
1.04O 3.25
0.88U 3.25
0.881
4.20X
4.002
1.62Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.81O 1.25
0.61U 1.25
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tartu JK Maag Tammeka B vs Elva
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 11
-
Tartu JK Maag Tammeka B vs Elva: Diễn biến chính
-
12'Karl Kiidron1-0
-
18'1-1
Adrian Okoro (Assist:Devid Lehter)
-
35'1-2
Devid Lehter (Assist:Andre Paju)
-
36'Chilem Ignatius1-2
-
50'1-3
Devid Lehter (Assist:Dominic Laaneots)
-
51'1-4
Devid Lehter (Assist:Veiko Kutt)
-
57'Robin Muur (Assist:Akaki Gvineria)2-4
-
65'2-5
Devid Lehter (Assist:Kristo Poldsaar)
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tartu JK Maag Tammeka B vs Elva: Số liệu thống kê
-
Tartu JK Maag Tammeka BElva
-
6Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút20
-
-
6Sút trúng cầu môn12
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
83Pha tấn công105
-
-
55Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 15 | 11 | 2 | 2 | 38 | 12 | 26 | 35 | T T T T T T |
2 | FC Nomme United | 14 | 11 | 1 | 2 | 34 | 10 | 24 | 34 | T T H T B T |
3 | JK Welco Elekter | 16 | 9 | 5 | 2 | 34 | 24 | 10 | 32 | H H T H T B |
4 | Elva | 15 | 8 | 5 | 2 | 34 | 23 | 11 | 29 | T T H T H T |
5 | Flora Tallinn II | 14 | 5 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 19 | H T T B B B |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 19 | B B H T T T |
7 | Tallinna FC Levadia B | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | B H B H H B |
8 | Nomme JK Kalju II | 16 | 4 | 2 | 10 | 20 | 41 | -21 | 14 | H B B H B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 15 | 1 | 5 | 9 | 20 | 39 | -19 | 8 | B H T H B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 15 | 1 | 0 | 14 | 18 | 52 | -34 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation