Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Elva vs Tartu JK Maag Tammeka B, 19h00 ngày 26/7
Kết quả Elva vs Tartu JK Maag Tammeka B
Đối đầu Elva vs Tartu JK Maag Tammeka B
Phong độ Elva gần đây
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: Elva vs Tartu JK Maag Tammeka B
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elva vs Tartu JK Maag Tammeka B trước đây
-
18/05/2025Tartu JK Maag Tammeka B2 - 5Elva1 - 2W
-
28/03/2025Elva4 - 3Tartu JK Maag Tammeka B2 - 1W
-
26/09/2021Elva1 - 4Tartu JK Maag Tammeka B0 - 2L
-
30/06/2021Elva4 - 0Tartu JK Maag Tammeka B1 - 0W
-
27/05/2021Tartu JK Maag Tammeka B1 - 0Elva0 - 0L
-
07/11/2020Tartu JK Maag Tammeka B1 - 3Elva0 - 1W
-
25/10/2020Elva0 - 1Tartu JK Maag Tammeka B0 - 0L
-
02/02/2025Elva1 - 1Tartu JK Maag Tammeka B1 - 0D
-
12/02/2023Elva1 - 4Tartu JK Maag Tammeka B1 - 1L
-
04/03/2021Elva2 - 1Tartu JK Maag Tammeka B1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Elva vs Tartu JK Maag Tammeka B
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Tartu JK Maag Tammeka B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Tartu JK Maag Tammeka B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 7 | 4 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Mùa đông Estonia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elva vs Tartu JK Maag Tammeka B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elva (sân nhà) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Elva (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
Thắng: là số trận Elva thắng
Bại: là số trận Elva thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elva và Tartu JK Maag Tammeka B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 13 | 53 | 52 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 15 | 30 | 45 | T B H T T T |
3 | JK Welco Elekter | 21 | 12 | 5 | 4 | 46 | 28 | 18 | 41 | B B T T T B |
4 | Elva | 20 | 10 | 5 | 5 | 41 | 35 | 6 | 35 | T T B T B B |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 20 | 8 | 4 | 8 | 34 | 32 | 2 | 28 | T T T B B T |
6 | Flora Tallinn II | 20 | 6 | 6 | 8 | 35 | 30 | 5 | 24 | H B H T B B |
7 | Nomme JK Kalju II | 21 | 7 | 2 | 12 | 30 | 52 | -22 | 23 | T T T B T B |
8 | Tallinna FC Levadia B | 20 | 5 | 5 | 10 | 30 | 37 | -7 | 20 | B B B T B H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 20 | 1 | 7 | 12 | 28 | 55 | -27 | 10 | B H B B B H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 20 | 2 | 0 | 18 | 21 | 79 | -58 | 6 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: