Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Ironi Tiberias, 00h00 ngày 30/03
Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Ironi Tiberias
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.10+0.25
0.78O 2.25
0.95U 2.25
0.901
2.35X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.79-0
1.03O 0.75
0.68U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Ironi Tiberias
-
Sân vận động: Sakhnin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 2
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Ironi Tiberias: Diễn biến chính
-
3'Goal Disallowed0-0
-
10'Ahmad Salman (Assist:Golani D.)1-0
-
39'Abd Hatem Elhamed1-0
-
45'Golani D.1-0
-
57'1-0David Keltjens
-
68'Abed Yassin1-0
-
86'1-1
Or Roizman
-
87'Iyad Abu Abaid1-1
-
90'1-1Waheb Habiballah
-
90'1-1Waheb Habiballah
-
90'Iyad Abu Abaid2-1
-
90'2-1Michael Ohana
-
90'2-1Basam Zaarura
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Ironi Tiberias: Số liệu thống kê
-
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
242Số đường chuyền391
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị4
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn5
-
-
2Thử thách7
-
-
47Pha tấn công63
-
-
23Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation