Kết quả Beitar Riga Mariners vs Tukums-2000 II, 23h30 ngày 17/05
Kết quả Beitar Riga Mariners vs Tukums-2000 II
Phong độ Beitar Riga Mariners gần đây
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 3
0.83U 3
0.811
1.48X
4.402
4.80Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beitar Riga Mariners vs Tukums-2000 II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 8
-
Beitar Riga Mariners vs Tukums-2000 II: Diễn biến chính
-
16'Nikita Fedosejevs0-0
-
26'Algirdas Grazis1-0
-
45'Artjoms Pavlovskis2-0
-
52'2-0Ilja Atligins
-
65'Matiss Caune3-0
-
76'3-0Kristaps Uzis
-
81'Vladimirs Kostigovs4-0
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Beitar Riga Mariners vs Tukums-2000 II: Số liệu thống kê
-
Beitar Riga MarinersTukums-2000 II
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút21
-
-
18Sút trúng cầu môn10
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
108Pha tấn công114
-
-
61Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 15 | 10 | 4 | 1 | 36 | 14 | 22 | 34 | H T H B T T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Marupe | 15 | 8 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B B T T |
6 | Rigas Futbola skola II | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 23 | T H B T H B |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | B T T H B T |
9 | FK Smiltene BJSS | 15 | 6 | 1 | 8 | 29 | 27 | 2 | 19 | T B B B B T |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 29 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 9 | B H H T B B |
13 | Riga FC II | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 28 | -16 | 8 | H B T B H B |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation