Kết quả FK Ventspils vs Rezekne/BJSS, 21h00 ngày 02/08
Kết quả FK Ventspils vs Rezekne/BJSS
Đối đầu FK Ventspils vs Rezekne/BJSS
Phong độ FK Ventspils gần đây
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.88+1.75
0.93O 3.25
0.88U 3.25
0.931
1.25X
5.252
8.00Hiệp 1-0.75
0.95+0.75
0.85O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Ventspils vs Rezekne/BJSS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21°C - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 15
-
FK Ventspils vs Rezekne/BJSS: Diễn biến chính
-
22'Nikita Solomonov1-0
-
32'1-0Antons Petrovs
-
54'Artemijs Lucins1-0
-
54'1-0Raivis Hscanovics
-
66'1-0Peteris Ivenkovs
-
83'Augustinne Okeke1-0
-
89'Augustinne Okeke1-0
-
90'1-0Dainis Zukovs
-
90'Valters Liepajnieks1-0
-
90'Alex Petrov1-0
-
90'1-0Armans Galajs
-
90'1-1
Patriks Poznaks
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Ventspils vs Rezekne/BJSS: Số liệu thống kê
-
FK VentspilsRezekne/BJSS
-
5Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
2Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
20Pha tấn công6
-
-
70Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 15 | 10 | 4 | 1 | 36 | 14 | 22 | 34 | H T H B T T |
2 | Beitar Riga Mariners | 15 | 10 | 3 | 2 | 40 | 18 | 22 | 33 | T T T T H T |
3 | FK Ventspils | 15 | 8 | 7 | 0 | 26 | 12 | 14 | 31 | H H T H T H |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Marupe | 15 | 8 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B B T T |
6 | Rigas Futbola skola II | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 23 | T H B T H B |
7 | Skanstes SK | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 23 | -2 | 22 | B H T T T B |
8 | Saldus SS/Leevon | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | B T T H B T |
9 | FK Smiltene BJSS | 15 | 6 | 1 | 8 | 29 | 27 | 2 | 19 | T B B B B T |
10 | Rezekne/BJSS | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 34 | -17 | 17 | B B T B H H |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 29 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 9 | B H H T B B |
13 | Riga FC II | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 28 | -16 | 8 | H B T B H B |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation