Phong độ Rezekne/BJSS gần đây, KQ Rezekne/BJSS mới nhất
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
-
26/07/2025Rezekne/BJSSRigas Futbola skola II0 - 0D
-
19/07/2025OlaineRezekne/BJSS0 - 0L
-
06/07/2025Rezekne/BJSSFK Smiltene BJSS1 - 0W
-
29/06/2025Saldus SS/LeevonRezekne/BJSS4 - 2L
-
14/06/2025Rezekne/BJSSBeitar Riga Mariners1 - 0L
-
24/05/2025MarupeRezekne/BJSS0 - 1D
-
18/05/2025Rezekne/BJSSAugsdaugava1 - 0W
-
10/05/2025Skanstes SKRezekne/BJSS1 - 1D
-
03/05/2025Rezekne/BJSSTukums-2000 II0 - 0D
-
01/06/2025LBF FK DaugavaRezekne/BJSS3 - 0L
Thống kê phong độ Rezekne/BJSS gần đây, KQ Rezekne/BJSS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Rezekne/BJSS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Latvia | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025Rezekne/BJSSRigas Futbola skola II0 - 0D
-
19/07/2025OlaineRezekne/BJSS0 - 0L
-
06/07/2025Rezekne/BJSSFK Smiltene BJSS1 - 0W
-
29/06/2025Saldus SS/LeevonRezekne/BJSS4 - 2L
-
14/06/2025Rezekne/BJSSBeitar Riga Mariners1 - 0L
-
24/05/2025MarupeRezekne/BJSS0 - 1D
-
18/05/2025Rezekne/BJSSAugsdaugava1 - 0W
-
10/05/2025Skanstes SKRezekne/BJSS1 - 1D
-
03/05/2025Rezekne/BJSSTukums-2000 II0 - 0D
-
01/06/2025LBF FK DaugavaRezekne/BJSS3 - 0L
- Kết quả Rezekne/BJSS mới nhất ở giải Hạng nhất Latvia
- Kết quả Rezekne/BJSS mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rezekne/BJSS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rezekne/BJSS (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Rezekne/BJSS (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 13 | 21 | 31 | H H T H B T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 23 | T T H B T H |
6 | Marupe | 14 | 7 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T T B B T |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 18 | T B T T H B |
9 | FK Smiltene BJSS | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 27 | 0 | 16 | T T B B B B |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 14 | 3 | 1 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 28 | -18 | 9 | T B H H T B |
13 | Riga FC II | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 26 | -14 | 8 | H H B T B H |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia