Kết quả Rezekne/BJSS hôm nay, KQ Rezekne/BJSS mới nhất
Kết quả Rezekne/BJSS mới nhất hôm nay
-
02/08 21:002 FK VentspilsRezekne/BJSS 11 - 0Vòng 15
-
26/07 19:00Rezekne/BJSSRigas Futbola skola II0 - 0Vòng 14
-
19/07 19:00OlaineRezekne/BJSS0 - 0Vòng 13
-
06/07 18:00Rezekne/BJSSFK Smiltene BJSS1 - 0Vòng 12
-
29/06 20:00Saldus SS/LeevonRezekne/BJSS4 - 2Vòng 11
-
14/06 20:00Rezekne/BJSSBeitar Riga Mariners1 - 0Vòng 10
-
24/05 20:00MarupeRezekne/BJSS0 - 1Vòng 9
-
18/05 21:00Rezekne/BJSSAugsdaugava1 - 0Vòng 8
-
10/05 22:30Skanstes SKRezekne/BJSS1 - 1Vòng 7
-
01/06 20:00LBF FK DaugavaRezekne/BJSS3 - 0
Kết quả Rezekne/BJSS mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/08 21:002 FK VentspilsRezekne/BJSS 11 - 0Vòng 15
-
26/07 19:00Rezekne/BJSSRigas Futbola skola II0 - 0Vòng 14
-
19/07 19:00OlaineRezekne/BJSS0 - 0Vòng 13
-
06/07 18:00Rezekne/BJSSFK Smiltene BJSS1 - 0Vòng 12
-
29/06 20:00Saldus SS/LeevonRezekne/BJSS4 - 2Vòng 11
-
14/06 20:00Rezekne/BJSSBeitar Riga Mariners1 - 0Vòng 10
-
24/05 20:00MarupeRezekne/BJSS0 - 1Vòng 9
-
18/05 21:00Rezekne/BJSSAugsdaugava1 - 0Vòng 8
-
10/05 22:30Skanstes SKRezekne/BJSS1 - 1Vòng 7
-
01/06 20:00LBF FK DaugavaRezekne/BJSS3 - 0
- Kết quả Rezekne/BJSS mới nhất ở giải Hạng nhất Latvia
- Kết quả Rezekne/BJSS mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Latvia
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 15 | 10 | 4 | 1 | 36 | 14 | 22 | 34 | H T H B T T |
2 | FK Ventspils | 15 | 8 | 7 | 0 | 26 | 12 | 14 | 31 | H H T H T H |
3 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Marupe | 15 | 8 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B B T T |
6 | Rigas Futbola skola II | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 23 | T H B T H B |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | B T T H B T |
9 | FK Smiltene BJSS | 15 | 6 | 1 | 8 | 29 | 27 | 2 | 19 | T B B B B T |
10 | Rezekne/BJSS | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 34 | -17 | 17 | B B T B H H |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 29 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 9 | B H H T B B |
13 | Riga FC II | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 28 | -16 | 8 | H B T B H B |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation