Kết quả Marupe vs Rezekne/BJSS, 20h00 ngày 24/05
Kết quả Marupe vs Rezekne/BJSS
Đối đầu Marupe vs Rezekne/BJSS
Phong độ Marupe gần đây
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.75
0.98U 2.75
0.831
1.67X
4.002
3.80Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marupe vs Rezekne/BJSS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 9
-
Marupe vs Rezekne/BJSS: Diễn biến chính
-
39'Ralfs Speks0-0
-
41'0-1
Aly Sako
-
69'Maksym Oliynyk0-1
-
87'Kristers Lusins1-1
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Marupe vs Rezekne/BJSS: Số liệu thống kê
-
MarupeRezekne/BJSS
-
12Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
32Tổng cú sút19
-
-
23Sút trúng cầu môn15
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
106Pha tấn công64
-
-
104Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 10 | 7 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 24 | H T T T H H |
2 | FK Ventspils | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 22 | T T T H H H |
3 | Beitar Riga Mariners | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 12 | 15 | 20 | T B B T T T |
4 | Ogre United | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 13 | 14 | 20 | T T T B B H |
5 | Rigas Futbola skola II | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 14 | 8 | 18 | T T H H T T |
6 | FK Smiltene BJSS | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 16 | 7 | 16 | B T B T T T |
7 | Marupe | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 8 | 3 | 16 | B B T B H T |
8 | Skanstes SK | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 | H T H T B B |
9 | Rezekne/BJSS | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 23 | -11 | 12 | T H H T H B |
10 | Saldus SS/Leevon | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | T B B T T B |
11 | Tukums-2000 II | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 21 | -10 | 10 | B H T B B B |
12 | Olaine | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 30 | -18 | 5 | B H B H B T |
13 | Riga FC II | 10 | 0 | 4 | 6 | 10 | 23 | -13 | 4 | B B B B H H |
14 | Augsdaugava | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 25 | -18 | 4 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation