Kết quả Augsdaugava vs Olaine, 18h00 ngày 08/06
Kết quả Augsdaugava vs Olaine
Đối đầu Augsdaugava vs Olaine
Phong độ Augsdaugava gần đây
Phong độ Olaine gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/06/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 3.5
0.90U 3.5
0.901
2.10X
4.502
2.40Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 1.5
0.92U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsdaugava vs Olaine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 4
-
Augsdaugava vs Olaine: Diễn biến chính
-
2'Timurs Volosovs1-0
-
12'1-0Kristians Sergejs Cernovs
-
15'Kaspars Kokins2-0
-
16'2-0Ilja Strelcovs
-
28'2-1
Kristians Sergejs Cernovs
-
39'2-1Kozlovskis R.
-
50'Edgars Borisovs2-1
-
63'Deniss Avdejevs3-1
-
79'Ervins Pinaskins3-1
-
82'Artjoms Vinokurovs4-1
-
88'4-1Tribers M.
-
90'4-1Janis Vinogradovs
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Augsdaugava vs Olaine: Số liệu thống kê
-
AugsdaugavaOlaine
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
104Pha tấn công132
-
-
51Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 13 | 21 | 31 | H H T H B T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 23 | T T H B T H |
6 | Marupe | 14 | 7 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T T B B T |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | B T T H B T |
9 | FK Smiltene BJSS | 15 | 6 | 1 | 8 | 29 | 27 | 2 | 19 | T B B B B T |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 29 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 28 | -18 | 9 | T B H H T B |
13 | Riga FC II | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 28 | -16 | 8 | H B T B H B |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation