Kết quả JDFS Alberts vs Ogre United, 23h00 ngày 15/06
Kết quả JDFS Alberts vs Ogre United
Đối đầu JDFS Alberts vs Ogre United
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Phong độ Ogre United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.95O 3
0.90U 3
0.901
1.58X
3.652
4.10Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.63O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JDFS Alberts vs Ogre United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 10
-
JDFS Alberts vs Ogre United: Diễn biến chính
-
5'Matiss Zegele0-0
-
8'0-0Kristofers Jamonts
-
12'0-1
Markuss Kalnins
-
15'0-1Timofyi Marusiy
-
31'0-1Dmitrijs Grigorjevs
-
37'Davis Indrans0-1
-
41'Davis Indrans0-1
-
45'Kriss Andersons0-1
-
48'0-2
Vadym Mashchenko
-
72'Milans Brahmanis1-2
-
75'Markuss Spade2-2
-
88'Matvii Marusii2-2
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
JDFS Alberts vs Ogre United: Số liệu thống kê
-
JDFS AlbertsOgre United
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
121Pha tấn công96
-
-
61Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 13 | 21 | 31 | H H T H B T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 23 | T T H B T H |
6 | Marupe | 14 | 7 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T T B B T |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 18 | T B T T H B |
9 | FK Smiltene BJSS | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 27 | 0 | 16 | T T B B B B |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 14 | 3 | 1 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 28 | -18 | 9 | T B H H T B |
13 | Riga FC II | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 26 | -14 | 8 | H H B T B H |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation