Kết quả FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava, 20h00 ngày 14/06
Kết quả FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava
Đối đầu FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava
Phong độ FK Smiltene BJSS gần đây
Phong độ Augsdaugava gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202520:00
Xem Live
-
20
Vòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.99+1.75
0.75O 2.75
0.87U 2.75
0.921
1.30X
5.502
7.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.87O 1
0.87U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 10
-
FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Smiltene BJSS vs Augsdaugava: Số liệu thống kê
-
FK Smiltene BJSSAugsdaugava
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Tổng cú sút2
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
2Pha tấn công9
-
-
6Tấn công nguy hiểm4
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 23 | T H T T T H |
2 | FK Ventspils | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 22 | T T T H H H |
3 | Ogre United | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T B B |
4 | Beitar Riga Mariners | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 17 | H T B B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | T T T H H T |
6 | FK Smiltene BJSS | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 13 | B B T B T T |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T B H |
8 | Skanstes SK | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H T H T B |
9 | Rezekne/BJSS | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 18 | -8 | 12 | B T H H T H |
10 | Saldus SS/Leevon | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 11 | H T B B T T |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B H T B B |
12 | Riga FC II | 10 | 0 | 4 | 6 | 10 | 23 | -13 | 4 | B B B B H H |
13 | Augsdaugava | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 4 | B B B B B T |
14 | Olaine | 9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 28 | -19 | 2 | B B H B H B |
Upgrade Team
Relegation