Kết quả Marupe vs Saldus SS/Leevon, 21h00 ngày 14/06
Kết quả Marupe vs Saldus SS/Leevon
Đối đầu Marupe vs Saldus SS/Leevon
Phong độ Marupe gần đây
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.95O 2.75
0.98U 2.75
0.831
2.30X
3.802
2.37Hiệp 1+0
0.87-0
0.93O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marupe vs Saldus SS/Leevon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 10
-
Marupe vs Saldus SS/Leevon: Diễn biến chính
-
34'Romans Korolcuks (Assist:Viktors Cebotarjovs)1-0
-
80'1-0Davis Trapucka
-
82'1-0Roberts Arsauskis
-
90'Rinalds Sadovnikovs1-0
-
90'Raitis Roga1-0
-
90'Viktors Cebotarjovs1-0
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Marupe vs Saldus SS/Leevon: Số liệu thống kê
-
MarupeSaldus SS/Leevon
-
6Phạt góc12
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
4Việt vị0
-
-
70Pha tấn công144
-
-
50Tấn công nguy hiểm113
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 13 | 21 | 31 | H H T H B T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 23 | T T H B T H |
6 | Marupe | 14 | 7 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T T B B T |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 18 | T B T T H B |
9 | FK Smiltene BJSS | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 27 | 0 | 16 | T T B B B B |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 14 | 3 | 1 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 28 | -18 | 9 | T B H H T B |
13 | Riga FC II | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 26 | -14 | 8 | H H B T B H |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation