Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Marupe vs Saldus SS/Leevon, 21h00 ngày 14/6
Kết quả Marupe vs Saldus SS/Leevon
Đối đầu Marupe vs Saldus SS/Leevon
Phong độ Marupe gần đây
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Marupe vs Saldus SS/Leevon
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marupe vs Saldus SS/Leevon trước đây
-
07/09/2024Marupe1 - 0Saldus SS/Leevon1 - 0W
-
20/04/2024Saldus SS/Leevon4 - 2Marupe2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Marupe vs Saldus SS/Leevon
- Thống kê lịch sử đối đầu Marupe vs Saldus SS/Leevon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marupe vs Saldus SS/Leevon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marupe vs Saldus SS/Leevon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marupe (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Marupe (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marupe thắng
Bại: là số trận Marupe thua
Thắng: là số trận Marupe thắng
Bại: là số trận Marupe thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marupe và Saldus SS/Leevon trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 23 | T H T T T H |
2 | FK Ventspils | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
3 | Ogre United | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T B B |
4 | Beitar Riga Mariners | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 17 | H T B B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | T T T H H T |
6 | FK Smiltene BJSS | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 13 | B B T B T T |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T B H |
8 | Skanstes SK | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H T H T B |
9 | Rezekne/BJSS | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 18 | -8 | 12 | B T H H T H |
10 | Saldus SS/Leevon | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 11 | H T B B T T |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B H T B B |
12 | Augsdaugava | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 4 | B B B B B T |
13 | Riga FC II | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B B B B H |
14 | Olaine | 9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 28 | -19 | 2 | B B H B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: