Kết quả Saldus SS/Leevon vs Rezekne/BJSS, 20h00 ngày 29/06
Kết quả Saldus SS/Leevon vs Rezekne/BJSS
Đối đầu Saldus SS/Leevon vs Rezekne/BJSS
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.78+1
0.98O 8.25
0.80U 8.25
0.961
1.40X
4.202
5.75Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.84O 1.5
1.01U 1.5
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saldus SS/Leevon vs Rezekne/BJSS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 2
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 11
-
Saldus SS/Leevon vs Rezekne/BJSS: Diễn biến chính
-
5'Rudolfs Muiznieks1-0
-
9'Rudolfs Muiznieks (Assist:Roberts Krums)2-0
-
15'Roberts Krums2-0
-
16'2-1
Aly Sako
-
18'Gabriels Kirkils3-1
-
27'3-2
Daniels Visnakovs
-
35'3-2Antons Petrovs
-
43'Rene Baumanis (Assist:Rudolfs Muiznieks)4-2
-
54'Roberts Krums5-2
-
66'Gabriels Kirkils6-2
-
72'Atis Ozols6-2
-
78'Rudolfs Muiznieks6-2
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Saldus SS/Leevon vs Rezekne/BJSS: Số liệu thống kê
-
Saldus SS/LeevonRezekne/BJSS
-
7Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
12Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
127Pha tấn công100
-
-
88Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 13 | 21 | 31 | H H T H B T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 23 | T T H B T H |
6 | Marupe | 14 | 7 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T T B B T |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 18 | T B T T H B |
9 | FK Smiltene BJSS | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 27 | 0 | 16 | T T B B B B |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 14 | 3 | 1 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 28 | -18 | 9 | T B H H T B |
13 | Riga FC II | 14 | 1 | 5 | 8 | 12 | 26 | -14 | 8 | H H B T B H |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation