Kết quả Skanstes SK vs Rezekne/BJSS, 22h30 ngày 10/05
Kết quả Skanstes SK vs Rezekne/BJSS
Đối đầu Skanstes SK vs Rezekne/BJSS
Phong độ Skanstes SK gần đây
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.85+2
0.95O 3.25
0.77U 3.25
0.871
1.16X
6.202
7.60Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
1.03O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Skanstes SK vs Rezekne/BJSS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 7
-
Skanstes SK vs Rezekne/BJSS: Diễn biến chính
-
6'Gatis Belickis1-0
-
31'Lenards Berzins1-0
-
42'1-1
Peteris Ivenkovs
-
51'Olivers Kellers1-1
-
55'Daniels Petersons1-1
-
55'1-1Gustavs Timofejevs
-
68'1-1Antons Petrovs
-
69'Kristaps Romanovs1-1
-
71'1-1Alens Bogdanovs
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Skanstes SK vs Rezekne/BJSS: Số liệu thống kê
-
Skanstes SKRezekne/BJSS
-
9Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
114Pha tấn công96
-
-
77Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 15 | 10 | 4 | 1 | 36 | 14 | 22 | 34 | H T H B T T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Marupe | 15 | 8 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B B T T |
6 | Rigas Futbola skola II | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 23 | T H B T H B |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | B T T H B T |
9 | FK Smiltene BJSS | 15 | 6 | 1 | 8 | 29 | 27 | 2 | 19 | T B B B B T |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 29 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 9 | B H H T B B |
13 | Riga FC II | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 28 | -16 | 8 | H B T B H B |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation