Kết quả Rezekne/BJSS vs Beitar Riga Mariners, 20h00 ngày 14/06
Kết quả Rezekne/BJSS vs Beitar Riga Mariners
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Phong độ Beitar Riga Mariners gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.80-1.75
1.00O 3.25
0.90U 3.25
0.901
9.00X
5.002
1.25Hiệp 1+0.75
0.75-0.75
1.05O 1.25
0.70U 1.25
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rezekne/BJSS vs Beitar Riga Mariners
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 10
-
Rezekne/BJSS vs Beitar Riga Mariners: Diễn biến chính
-
14'Gustavs Timofejevs0-0
-
28'Peteris Ivenkovs1-0
-
44'Andrejs Sokolovs1-0
-
53'1-1
Artjoms Pavlovskis
-
61'1-1Nikita Fedosejevs
-
67'1-2
Nazar Prudchenko
-
74'1-3
Algirdas Grazis
-
84'1-4
Matiss Caune
-
89'1-5
Algirdas Grazis
-
90'Daniels Visnakovs1-5
-
90'Aly Sako2-5
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Rezekne/BJSS vs Beitar Riga Mariners: Số liệu thống kê
-
Rezekne/BJSSBeitar Riga Mariners
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn14
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
2Việt vị4
-
-
84Pha tấn công65
-
-
44Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 10 | 7 | 3 | 0 | 26 | 6 | 20 | 24 | H T T T H H |
2 | FK Ventspils | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 22 | T T T H H H |
3 | Beitar Riga Mariners | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 12 | 15 | 20 | T B B T T T |
4 | Ogre United | 10 | 6 | 2 | 2 | 27 | 13 | 14 | 20 | T T T B B H |
5 | Rigas Futbola skola II | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 14 | 8 | 18 | T T H H T T |
6 | FK Smiltene BJSS | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 16 | 7 | 16 | B T B T T T |
7 | Marupe | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 8 | 3 | 16 | B B T B H T |
8 | Skanstes SK | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 | H T H T B B |
9 | Rezekne/BJSS | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 23 | -11 | 12 | T H H T H B |
10 | Saldus SS/Leevon | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | T B B T T B |
11 | Tukums-2000 II | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 21 | -10 | 10 | B H T B B B |
12 | Olaine | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 30 | -18 | 5 | B H B H B T |
13 | Riga FC II | 10 | 0 | 4 | 6 | 10 | 23 | -13 | 4 | B B B B H H |
14 | Augsdaugava | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 25 | -18 | 4 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation