Kết quả Olaine vs Rezekne/BJSS, 19h00 ngày 19/07
Kết quả Olaine vs Rezekne/BJSS
Đối đầu Olaine vs Rezekne/BJSS
Phong độ Olaine gần đây
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 3.5
1.00U 3.5
0.801
2.15X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olaine vs Rezekne/BJSS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 13
-
Olaine vs Rezekne/BJSS: Diễn biến chính
-
42'0-0Ņikita Jelagovs
-
45'Kirils Artjomovs0-0
-
51'0-0Nikita Bovkuns
-
67'Kristians Sergejs Cernovs1-0
-
72'Karlis Ruja (Assist:Kirils Artjomovs)2-0
-
84'Edgars Pavlenko (Assist:Karlis Ruja)3-0
-
90'Karlis Ruja3-0
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Olaine vs Rezekne/BJSS: Số liệu thống kê
-
OlaineRezekne/BJSS
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
87Pha tấn công96
-
-
63Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 15 | 10 | 4 | 1 | 36 | 14 | 22 | 34 | H T H B T T |
2 | Beitar Riga Mariners | 14 | 9 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 30 | T T T T T H |
3 | FK Ventspils | 14 | 8 | 6 | 0 | 25 | 11 | 14 | 30 | H H H T H T |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Marupe | 15 | 8 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B B T T |
6 | Rigas Futbola skola II | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 23 | T H B T H B |
7 | Skanstes SK | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | B B H T T T |
8 | Saldus SS/Leevon | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | B T T H B T |
9 | FK Smiltene BJSS | 15 | 6 | 1 | 8 | 29 | 27 | 2 | 19 | T B B B B T |
10 | Rezekne/BJSS | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 33 | -17 | 16 | H B B T B H |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 29 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 9 | B H H T B B |
13 | Riga FC II | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 28 | -16 | 8 | H B T B H B |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation