Kết quả Banga Gargzdai vs Suduva, 21h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 11

  • Banga Gargzdai vs Suduva: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
     Tomas Gumbelevicius
     Markas Beneta
  • 31'
    Pijus Srebalius
    0-0
  • 34'
    0-0
    Tomas Gumbelevicius
  • 45'
    0-1
    goal Nauris Petkevicius (Assist:Zygimantas Baltrunas)
  • 47'
    0-1
    Amadou Sabo
  • 53'
    0-1
     Darius Stankevicius
     Sidy Mohamed Sanokho
  • 57'
    0-1
    Tomas Gumbelevicius
  • 58'
    0-1
    Nauris Petkevicius
  • 61'
    Simao Junior
    0-1
  • 69'
    Maksim Andrejev  
    Pijus Srebalius  
    0-1
  • 72'
    0-1
    Amar Haidara
  • 73'
    0-1
     Linas Zingertas
     Amar Haidara
  • 73'
    0-1
     Tom Lucky
     Frankline Tangiri
  • 77'
    Akpe Victory  
    Natanas Zebrauskas  
    0-1
  • 87'
    Jose Elo  
    Dovydas Norvilas  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Ignas Plukas
  • 90'
    0-1
    Linas Zingertas
  • Banga Gargzdai vs Suduva: Đội hình chính và dự bị

  • Banga Gargzdai5-4-1
    55
    Mantas Bertasius
    8
    Hugo Figueredo
    3
    Deividas Malzinskas
    4
    Simao Junior
    13
    Natanas Zebrauskas
    19
    Valdas Antuzis
    9
    Aivars Emsis
    18
    Pijus Srebalius
    6
    Matas Ramanauskas
    7
    Dovydas Norvilas
    77
    Ignas Venckus
    28
    Nauris Petkevicius
    94
    Sidy Mohamed Sanokho
    14
    Frankline Tangiri
    70
    Amar Haidara
    7
    Amadou Sabo
    8
    Steve Tevi Lawson
    6
    Kota Sakurai
    29
    Markas Beneta
    15
    Aleksandar Zivanovic
    5
    Zygimantas Baltrunas
    31
    Ignas Plukas
    Suduva3-2-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 57Matas Ambrazaitis
    17Maksim Andrejev
    12Lukas Grinkevicius
    15Jose Elo
    10Vaidas Magdusauskas
    24Armandas Razvadauskas
    27Arminas Straksys
    20Karolis Toleikis
    5Akpe Victory
    1Armantas Vitkauskas
    Pijus Bickauskas 77
    Tomas Gumbelevicius 97
    Tom Lucky 9
    Nojus Luksys 17
    Dominykas Pudzemys 87
    Darius Stankevicius 88
    Giedrius Zenkevicius 12
    Linas Zingertas 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Marques Afonso
    Dovydas Lastauskas
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Banga Gargzdai vs Suduva: Số liệu thống kê

  • Banga Gargzdai
    Suduva
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 11 6 3 2 16 8 8 21 H T T B T T
2 Suduva 11 6 3 2 13 9 4 21 H B H T H T
3 Hegelmann Litauen 11 7 0 4 16 17 -1 21 T B T B T B
4 Siauliai 11 5 3 3 17 15 2 18 T H H T B T
5 Dziugas Telsiai 11 6 0 5 10 8 2 18 T T T B T B
6 FK Zalgiris Vilnius 11 4 3 4 15 14 1 15 B T B B B T
7 FK Panevezys 11 4 2 5 15 15 0 14 B T B T H T
8 Banga Gargzdai 11 4 2 5 11 11 0 14 B B T T T B
9 FK Riteriai 11 2 4 5 17 20 -3 10 T H B H B B
10 DFK Dainava Alytus 11 0 2 9 9 22 -13 2 B B B H B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying