Kết quả Banga Gargzdai vs FK Zalgiris Vilnius, 21h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 10

  • Banga Gargzdai vs FK Zalgiris Vilnius: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Vytis Pavilonis
  • 30'
    Hugo Figueredo
    0-0
  • 31'
    Vaidas Magdusauskas goal 
    1-0
  • 35'
    Deividas Malzinskas
    1-0
  • 65'
    1-0
     Machop Chol
     Patrik Matyzonok
  • 65'
    1-0
     Nemanja Mihajlovic
     Kassim Hadji
  • 65'
    1-0
     Gustas Jarusevicius
     Henrique Devens
  • 65'
    Pijus Srebalius  
    Pamilerin Olugbogi  
    1-0
  • 74'
    Nouri El Harmazi  
    Vaidas Magdusauskas  
    1-0
  • 74'
    Natanas Zebrauskas  
    Hugo Figueredo  
    1-0
  • 75'
    Aivars Emsis  
    Ignas Venckus  
    1-0
  • 85'
    Maksim Andrejev  
    Rokas Filipavicius  
    1-0
  • 87'
    Nouri El Harmazi goal 
    2-0
  • Banga Gargzdai vs FK Zalgiris Vilnius: Đội hình chính và dự bị

  • Banga Gargzdai4-2-3-1
    55
    Mantas Bertasius
    8
    Hugo Figueredo
    4
    Simao Junior
    3
    Deividas Malzinskas
    19
    Valdas Antuzis
    6
    Matas Ramanauskas
    7
    Dovydas Norvilas
    99
    Pamilerin Olugbogi
    10
    Vaidas Magdusauskas
    11
    Rokas Filipavicius
    77
    Ignas Venckus
    10
    Henrique Devens
    7
    Kassim Hadji
    77
    Yuri Kendysh
    22
    Ovidijus Verbickas
    44
    Patrik Matyzonok
    15
    Ebenezer Ofori
    45
    Joris Moutachy
    26
    Younn Zahary
    25
    Vytis Pavilonis
    49
    Bruno Tavares
    1
    Carlos Olses
    FK Zalgiris Vilnius4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 57Matas Ambrazaitis
    17Maksim Andrejev
    14Nouri El Harmazi
    9Aivars Emsis
    12Lukas Grinkevicius
    15Jose Elo
    21Sidas Praleika
    18Pijus Srebalius
    20Karolis Toleikis
    5Akpe Victory
    1Armantas Vitkauskas
    13Natanas Zebrauskas
    Nelson Abiam 4
    Joris Aliukonis 56
    Thomas Basila 5
    Kajus Bicka 29
    Motiejus Burba 24
    Machop Chol 23
    Gustas Jarusevicius 9
    Nemanja Mihajlovic 71
    Dino Salcinovic 8
    Martynas Setkus 41
    Ugnius Simonavicius 28
    Mohamed Youla 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Marques Afonso
    Vladimir Cheburin
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Banga Gargzdai vs FK Zalgiris Vilnius: Số liệu thống kê

  • Banga Gargzdai
    FK Zalgiris Vilnius
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 50
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 15 9 4 2 26 8 18 31 T T T T T H
2 Hegelmann Litauen 14 10 0 4 23 19 4 30 B T B T T T
3 Suduva 15 8 5 2 21 11 10 29 H T T H T H
4 Siauliai 15 7 4 4 22 19 3 25 B T T B T H
5 Dziugas Telsiai 15 6 3 6 13 12 1 21 T B B H H H
6 FK Panevezys 15 5 4 6 21 19 2 19 H T T H B H
7 FK Zalgiris Vilnius 15 4 6 5 17 19 -2 18 B T B H H H
8 Banga Gargzdai 14 4 3 7 12 17 -5 15 T T B B H B
9 FK Riteriai 14 2 4 8 20 31 -11 10 H B B B B B
10 DFK Dainava Alytus 14 0 3 11 10 30 -20 3 H B B B H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying