Kết quả Dziugas Telsiai vs DFK Dainava Alytus, 22h30 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 10

  • Dziugas Telsiai vs DFK Dainava Alytus: Diễn biến chính

  • 26'
    Oleksandr Kurtsev (Assist:David Anane Martin) goal 
    1-0
  • 36'
    Karolis Silkaitis (Assist:David Anane Martin) goal 
    2-0
  • 59'
    Vyacheslav Kulbachuk
    2-0
  • 66'
    2-0
     Cheikh Faye
     Denis Zevzikovas
  • 66'
    2-0
     Krystian Okoniewski
     Marko Pavlovski
  • 66'
    2-0
     Dominyk Kodz
     Ivan Koshkosh
  • 66'
    Vilius Piliukaitis  
    Fraj Kayramani  
    2-0
  • 72'
    Lukas Ankudinovas  
    Simonas Urbys  
    2-0
  • 72'
    Aram Baghdasaryan  
    Ibrahim Cisse  
    2-0
  • 72'
    Deitonas Vinckus  
    Oleksandr Kurtsev  
    2-0
  • 78'
    2-0
     Francis Mbaki
     Artem Baftalovskyi
  • 84'
    2-0
     Jeremiah Obi Chinonso
     Ernestas Stockunas
  • 86'
    Martynas Vasiliauskas  
    Karolis Silkaitis  
    2-0
  • Dziugas Telsiai vs DFK Dainava Alytus: Đội hình chính và dự bị

  • Dziugas Telsiai4-2-3-1
    1
    Marius Paukste
    24
    Dejan Trajkovski
    49
    Vyacheslav Kulbachuk
    23
    Ibrahim Cisse
    19
    Daniels Susko
    87
    Karolis Silkaitis
    3
    Miroslav Pushkarov
    20
    David Anane Martin
    8
    Fraj Kayramani
    77
    Simonas Urbys
    26
    Oleksandr Kurtsev
    10
    Marko Pavlovski
    9
    Davor Rakic
    7
    Artem Baftalovskyi
    23
    Ivan Koshkosh
    17
    Denis Zevzikovas
    4
    Koen Oostenbrink
    75
    Ernestas Stockunas
    3
    Maksims Maksimenko
    55
    Artyom Litviakov
    29
    Gustas Zabita
    77
    Airidas Mickevicius
    DFK Dainava Alytus4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Lukas Ankudinovas
    9Aram Baghdasaryan
    91Oleksandr Chernozub
    21Simas Rimantas Patella
    10Vilius Piliukaitis
    37Danylo Ryabenko
    17Aurimas Stulga
    7Martynas Vasiliauskas
    27Deitonas Vinckus
    Nikoloz Chikovani 5
    Cheikh Faye 13
    Takumi Hiruma 8
    Dominyk Kodz 11
    Oskaras Lukosiunas 30
    Francis Mbaki 26
    Jeremiah Obi Chinonso 14
    Krystian Okoniewski 37
    Naglis Paliusis 24
    Vladyslav Zahladko 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joao Prates
    Sergey Kuznetsov
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Dziugas Telsiai vs DFK Dainava Alytus: Số liệu thống kê

  • Dziugas Telsiai
    DFK Dainava Alytus
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 15 9 4 2 26 8 18 31 T T T T T H
2 Hegelmann Litauen 14 10 0 4 23 19 4 30 B T B T T T
3 Suduva 15 8 5 2 21 11 10 29 H T T H T H
4 Siauliai 15 7 4 4 22 19 3 25 B T T B T H
5 Dziugas Telsiai 15 6 3 6 13 12 1 21 T B B H H H
6 FK Panevezys 15 5 4 6 21 19 2 19 H T T H B H
7 FK Zalgiris Vilnius 15 4 6 5 17 19 -2 18 B T B H H H
8 Banga Gargzdai 14 4 3 7 12 17 -5 15 T T B B H B
9 FK Riteriai 14 2 4 8 20 31 -11 10 H B B B B B
10 DFK Dainava Alytus 14 0 3 11 10 30 -20 3 H B B B H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying