Kết quả Dziugas Telsiai vs Banga Gargzdai, 22h25 ngày 13/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Lítva 2025 » vòng 20

  • Dziugas Telsiai vs Banga Gargzdai: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Anderson
     Matas Ambrazaitis
  • 63'
    0-0
     Dovydas Norvilas
     Laton
  • 64'
    Simonas Urbys
    0-0
  • 66'
    Fraj Kayramani  
    Oleksandr Kurtsev  
    0-0
  • 66'
    Vilius Piliukaitis  
    Deitonas Vinckus  
    0-0
  • 70'
    0-0
    Matas Ramanauskas
  • 75'
    Lukas Ankudinovas
    0-0
  • 79'
    Aram Baghdasaryan  
    Simonas Urbys  
    0-0
  • 79'
    Martynas Vasiliauskas  
    Lukas Ankudinovas  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Maksim Andrejev
     Pijus Srebalius
  • 86'
    Hirotaka Yamada  
    Karolis Silkaitis  
    0-0
  • Dziugas Telsiai vs Banga Gargzdai: Đội hình chính và dự bị

  • Dziugas Telsiai4-2-3-1
    1
    Marius Paukste
    24
    Dejan Trajkovski
    23
    Ibrahim Cisse
    3
    Miroslav Pushkarov
    2
    Valentino Vermeulen
    87
    Karolis Silkaitis
    33
    Lukas Ankudinovas
    49
    Vyacheslav Kulbachuk
    77
    Simonas Urbys
    27
    Deitonas Vinckus
    26
    Oleksandr Kurtsev
    9
    Aivars Emsis
    18
    Pijus Srebalius
    10
    Vaidas Magdusauskas
    57
    Matas Ambrazaitis
    6
    Matas Ramanauskas
    30
    Laton
    19
    Valdas Antuzis
    4
    Simao Junior
    3
    Deividas Malzinskas
    8
    Hugo Figueredo
    55
    Mantas Bertasius
    Banga Gargzdai4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Aram Baghdasaryan
    14Gvidas Girdvainis
    8Fraj Kayramani
    10Vilius Piliukaitis
    37Danylo Ryabenko
    96Matas Songaila
    17Aurimas Stulga
    7Martynas Vasiliauskas
    11Hirotaka Yamada
    Anderson 25
    Maksim Andrejev 17
    Lukas Grinkevicius 12
    Dovydas Norvilas 7
    Sidas Praleika 21
    Karolis Toleikis 20
    Ignas Venckus 77
    Akpe Victory 5
    Armantas Vitkauskas 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joao Prates
    David Marques Afonso
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Dziugas Telsiai vs Banga Gargzdai: Số liệu thống kê

  • Dziugas Telsiai
    Banga Gargzdai
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 20 14 4 2 41 10 31 46 H T T T T T
2 Hegelmann Litauen 20 13 1 6 35 27 8 40 H B T B T T
3 Suduva 21 10 8 3 31 19 12 38 H H T T H B
4 Siauliai 22 10 5 7 36 30 6 35 H T B T B T
5 Dziugas Telsiai 22 9 4 9 20 23 -3 31 T B T H B T
6 FK Panevezys 21 8 4 9 31 28 3 28 T B B B T T
7 FK Zalgiris Vilnius 20 7 7 6 26 24 2 28 H H B T T T
8 Banga Gargzdai 20 6 4 10 16 23 -7 22 T T B B B H
9 FK Riteriai 22 3 5 14 24 47 -23 14 B B B B H B
10 DFK Dainava Alytus 22 2 4 16 17 46 -29 10 T T B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation