Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Panevezys vs Banga Gargzdai, 23h30 ngày 28/7
Kết quả FK Panevezys vs Banga Gargzdai
Đối đầu FK Panevezys vs Banga Gargzdai
Phong độ FK Panevezys gần đây
Phong độ Banga Gargzdai gần đây
VĐQG Lítva 2025: FK Panevezys vs Banga Gargzdai
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/7/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Banga Gargzdai trước đây
-
23/05/2025Banga Gargzdai1 - 1FK Panevezys0 - 1D
-
30/03/2025FK Panevezys1 - 1Banga Gargzdai0 - 1D
-
15/09/2024Banga Gargzdai2 - 3FK Panevezys1 - 2W
-
29/06/2024FK Panevezys0 - 1Banga Gargzdai0 - 1L
-
11/05/2024Banga Gargzdai2 - 0FK Panevezys0 - 0L
-
16/03/2024FK Panevezys0 - 1Banga Gargzdai0 - 0L
-
27/08/2023FK Panevezys2 - 0Banga Gargzdai1 - 0W
-
25/06/2023Banga Gargzdai0 - 1FK Panevezys0 - 1W
-
24/04/2023FK Panevezys2 - 0Banga Gargzdai1 - 0W
-
05/03/2023Banga Gargzdai0 - 4FK Panevezys0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FK Panevezys vs Banga Gargzdai
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Banga Gargzdai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Banga Gargzdai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Panevezys vs Banga Gargzdai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Panevezys (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
FK Panevezys (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Panevezys thắng
Bại: là số trận FK Panevezys thua
Thắng: là số trận FK Panevezys thắng
Bại: là số trận FK Panevezys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Panevezys và Banga Gargzdai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 20 | 14 | 4 | 2 | 41 | 10 | 31 | 46 | H T T T T T |
2 | Suduva | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 19 | 12 | 38 | H H T T H B |
3 | Hegelmann Litauen | 19 | 12 | 1 | 6 | 32 | 27 | 5 | 37 | T H B T B T |
4 | Siauliai | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 29 | 4 | 32 | B H T B T B |
5 | Dziugas Telsiai | 22 | 9 | 4 | 9 | 20 | 23 | -3 | 31 | T B T H B T |
6 | FK Panevezys | 21 | 8 | 4 | 9 | 31 | 28 | 3 | 28 | T B B B T T |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 24 | 2 | 28 | H H B T T T |
8 | Banga Gargzdai | 20 | 6 | 4 | 10 | 16 | 23 | -7 | 22 | T T B B B H |
9 | FK Riteriai | 21 | 3 | 5 | 13 | 24 | 44 | -20 | 14 | T B B B B H |
10 | DFK Dainava Alytus | 21 | 2 | 4 | 15 | 16 | 43 | -27 | 10 | B T T B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: