Kết quả FK Zalgiris Vilnius vs FK Riteriai, 23h30 ngày 09/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2025 » vòng 11

  • FK Zalgiris Vilnius vs FK Riteriai: Diễn biến chính

  • 22'
    Carlos Olses
    0-0
  • 24'
    0-0
    Andrius Kaulinis
  • 29'
    Dino Salcinovic (Assist:Ovidijus Verbickas) goal 
    1-0
  • 48'
    1-0
    Armandas Sveistrys
  • 50'
    Dino Salcinovic (Assist:Ovidijus Verbickas) goal 
    2-0
  • 57'
    2-0
     Ryhan Stewart
     Andrius Kaulinis
  • 57'
    2-0
     Deimantas Rimpa
     Armandas Sveistrys
  • 57'
    2-0
     Meinardas Mikulenas
     Axel Galita
  • 59'
    2-0
    Nojus Stankevicius
  • 64'
    Gustas Jarusevicius  
    Patrik Matyzonok  
    2-0
  • 73'
    Machop Chol  
    Henrique Devens  
    2-0
  • 73'
    Kassim Hadji  
    Dino Salcinovic  
    2-0
  • 74'
    2-0
     Tautvydas Alekna
     Jakub Wawszczyk
  • 81'
    2-0
     Simas Civilka
     Lazar Sajcic
  • FK Zalgiris Vilnius vs FK Riteriai: Đội hình chính và dự bị

  • FK Zalgiris Vilnius5-3-2
    1
    Carlos Olses
    49
    Bruno Tavares
    5
    Thomas Basila
    77
    Yuri Kendysh
    25
    Vytis Pavilonis
    45
    Joris Moutachy
    22
    Ovidijus Verbickas
    15
    Ebenezer Ofori
    44
    Patrik Matyzonok
    10
    Henrique Devens
    8
    Dino Salcinovic
    22
    Axel Galita
    7
    Leif Estevez Fernandez
    28
    Lazar Sajcic
    11
    Andrius Kaulinis
    18
    Benjamin Mulahalilovic
    8
    Armandas Sveistrys
    19
    Rokas Stanulevicius
    2
    Nojus Stankevicius
    5
    Milanas Rutkovskis
    46
    Jakub Wawszczyk
    37
    Artsiom Samuilik
    FK Riteriai4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Nelson Abiam
    56Joris Aliukonis
    29Kajus Bicka
    24Motiejus Burba
    23Machop Chol
    7Kassim Hadji
    9Gustas Jarusevicius
    71Nemanja Mihajlovic
    14Martynas Setkus
    28Ugnius Simonavicius
    19Mohamed Youla
    Tautvydas Alekna 21
    Racius Benediktas 1
    Simas Civilka 10
    Gustas Gumbaravicius 13
    Niclas Hakansson 4
    Petro Harapko 35
    Matas Latvys 50
    Meinardas Mikulenas 9
    Deimantas Rimpa 17
    Ryhan Stewart 16
    Karolis Sutovicius 30
    Jonas Usavicius 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Cheburin
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • FK Zalgiris Vilnius vs FK Riteriai: Số liệu thống kê

  • FK Zalgiris Vilnius
    FK Riteriai
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 41
    Pha tấn công
    43
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 12 7 3 2 19 8 11 24 T T B T T T
2 Suduva 12 7 3 2 16 9 7 24 B H T H T T
3 Hegelmann Litauen 12 8 0 4 17 17 0 24 B T B T B T
4 Siauliai 12 6 3 3 20 15 5 21 H H T B T T
5 Dziugas Telsiai 12 6 0 6 10 9 1 18 T T B T B B
6 FK Panevezys 12 5 2 5 18 15 3 17 T B T H T T
7 FK Zalgiris Vilnius 12 4 3 5 15 17 -2 15 T B B B T B
8 Banga Gargzdai 12 4 2 6 11 14 -3 14 B T T T B B
9 FK Riteriai 12 2 4 6 17 23 -6 10 H B H B B B
10 DFK Dainava Alytus 12 0 2 10 9 25 -16 2 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying