Kết quả TransINVEST Vilnius vs Nevezis Kedainiai, 18h00 ngày 26/04
Kết quả TransINVEST Vilnius vs Nevezis Kedainiai
Đối đầu TransINVEST Vilnius vs Nevezis Kedainiai
Phong độ TransINVEST Vilnius gần đây
Phong độ Nevezis Kedainiai gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.75+1.75
1.09O 3.25
1.03U 3.25
0.791
1.18X
6.002
11.00Hiệp 1-0.75
0.91+0.75
0.93O 1.25
0.99U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TransINVEST Vilnius vs Nevezis Kedainiai
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 6
-
TransINVEST Vilnius vs Nevezis Kedainiai: Diễn biến chính
-
25'Chidera Nwoga1-0
-
34'1-1
Mery Traore
-
52'1-1Mery Traore
-
57'1-1Ernestas Mockus
-
68'Chidera Nwoga2-1
-
72'Hideyasu Tanaka3-1
-
74'Chidera Nwoga3-1
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
TransINVEST Vilnius vs Nevezis Kedainiai: Số liệu thống kê
-
TransINVEST VilniusNevezis Kedainiai
-
15Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
32Tổng cú sút4
-
-
16Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài2
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
102Pha tấn công55
-
-
66Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 12 | 11 | 0 | 1 | 39 | 8 | 31 | 33 | T T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 12 | 8 | 4 | 0 | 24 | 5 | 19 | 28 | H H T T H T |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 9 | 16 | 26 | B H T T T T |
4 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | T B B T T B |
5 | FK Zalgiris Vilnius B | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 17 | 9 | 24 | H T T T T T |
6 | Babrungas | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 19 | 5 | 22 | H T H T B T |
7 | FK Minija | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 17 | -8 | 16 | B T T T B H |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 21 | -6 | 13 | T B B B H B |
9 | Lietava Jonava | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | T T B T B H |
10 | Atomsfera Mazeikiai | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 18 | -6 | 12 | B B H B H T |
11 | Siauliai B | 12 | 3 | 2 | 7 | 20 | 28 | -8 | 11 | B H T B T B |
12 | Nevezis Kedainiai | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 25 | -9 | 10 | T B B B T B |
13 | Ekranas Panevezys | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B T B B B |
14 | Hegelmann Litauen II | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | T H B B B B |
15 | FK Panevezys B | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 33 | -20 | 10 | B B B B B B |
16 | NFA Kaunas | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 22 | -12 | 9 | B T B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation