Kết quả Austin FC vs New England Revolution, 07h30 ngày 13/07
Kết quả Austin FC vs New England Revolution
Nhận định, Soi kèo Austin FC vs New England Revolution 7h30 ngày 13/7: Niềm vui cho chủ nhà
Đối đầu Austin FC vs New England Revolution
Phong độ Austin FC gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.93O 2.5
0.83U 2.5
0.831
2.11X
3.502
3.00Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austin FC vs New England Revolution
-
Sân vận động: Q2 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 22
-
Austin FC vs New England Revolution: Diễn biến chính
-
31'0-0Mamadou Fofana
-
45'Daniel Pereira0-0
-
56'Robert Taylor
Mikkel Desler0-0 -
57'Besard Sabovic
Ilie Sanchez Farres0-0 -
57'Oleksandr Svatok
Julio Cascante0-0 -
61'0-0Leonardo Campana Romero
Tomas Chancalay -
67'Owen Wolff
Diego Rubio Kostner0-0 -
84'0-0Luis Mario Diaz Espinoza
Luca Langoni -
84'0-0Keegan Hughes
Brayan Ceballos -
85'0-0Luis Mario Diaz Espinoza
-
86'Guilherme Biro Trindade Dubas
Zan Kolmanic0-0 -
90'0-0Leonardo Campana Romero
-
Austin FC vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
-
Austin FC4-2-3-11Brad Stuver23Zan Kolmanic4Brendan Hines-Ike18Julio Cascante3Mikkel Desler6Ilie Sanchez Farres8Daniel Pereira17Jon Gallagher21Diego Rubio Kostner11Osman Bukari10Myrto Uzuni7Tomas Chancalay41Luca Langoni10Carles Gil de Pareja Vicent15Brandon Bye8Matt Polster80Alhassan Yusuf23Will Sands3Brayan Ceballos2Mamadou Fofana4Tanner Beason31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
-
29Guilherme Biro Trindade Dubas16Robert Taylor14Besard Sabovic5Oleksandr Svatok33Owen Wolff20Nicolas Dubersarsky7Jader Rafael Obrian30Stefan Cleveland19Calvin FodreyLeonardo Campana Romero 9Keegan Hughes 5Luis Mario Diaz Espinoza 11Maximiliano Urruti Mussa 37Andrew Farrell 88Wyatt Omsberg 16Jackson Yueill 14Donovan Parisian 33Allan Oyirwoth 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nico EstevezCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Austin FC vs New England Revolution: Số liệu thống kê
-
Austin FCNew England Revolution
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút0
-
-
7Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
475Số đường chuyền358
-
-
89%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
18Đánh đầu14
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
8Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn7
-
-
18Ném biên15
-
-
1Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công11
-
-
13Thử thách7
-
-
18Long pass26
-
-
99Pha tấn công58
-
-
55Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs