Kết quả Austin FC vs Real Salt Lake, 08h15 ngày 29/05
Kết quả Austin FC vs Real Salt Lake
Đối đầu Austin FC vs Real Salt Lake
Phong độ Austin FC gần đây
Phong độ Real Salt Lake gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/05/202508:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.5
0.95U 2.5
0.891
2.15X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austin FC vs Real Salt Lake
-
Sân vận động: Q2 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 16
-
Austin FC vs Real Salt Lake: Diễn biến chính
-
58'0-0Sam Junqua
Alexandros Katranis -
58'0-0Nelson Palacio
Pablo Ruiz Barrero -
58'0-0Philip Quinton
Brayan Vera -
67'0-1
William Agada (Assist:Diego Luna)
-
67'Ilie Sanchez Farres0-1
-
68'Daniel Pereira
Ilie Sanchez Farres0-1 -
74'0-1Zavier Gozo
-
76'0-1Johnny Russell
Dominik Marczuk -
80'Robert Taylor
Owen Wolff0-1 -
80'Zan Kolmanic
Guilherme Biro Trindade Dubas0-1 -
80'Diego Rubio Kostner
Myrto Uzuni0-1 -
84'Jader Rafael Obrian
Osman Bukari0-1 -
86'0-1Bode Hidalgo
William Agada -
90'Besard Sabovic0-1
-
90'Diego Rubio Kostner (Assist:Zan Kolmanic)1-1
-
Austin FC vs Real Salt Lake: Đội hình chính và dự bị
-
Austin FC4-3-31Brad Stuver29Guilherme Biro Trindade Dubas4Brendan Hines-Ike5Oleksandr Svatok17Jon Gallagher14Besard Sabovic6Ilie Sanchez Farres33Owen Wolff10Myrto Uzuni9Brandon Vazquez11Osman Bukari9William Agada11Dominik Marczuk72Zavier Gozo8Diego Luna6Braian Oscar Ojeda Rodriguez7Pablo Ruiz Barrero92Noel Caliskan15Justen Glad4Brayan Vera98Alexandros Katranis1Rafael Cabral Barbosa
- Đội hình dự bị
-
21Diego Rubio Kostner7Jader Rafael Obrian16Robert Taylor23Zan Kolmanic8Daniel Pereira20Nicolas Dubersarsky18Julio Cascante3Mikkel Desler30Stefan ClevelandNelson Palacio 13Bode Hidalgo 19Sam Junqua 29Philip Quinton 26Johnny Russell 77Lachlan Brook 17Aiden Hezarkhani 39Mason Stajduhar 31Ariath Piol 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nico EstevezPablo Mastroeni
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Austin FC vs Real Salt Lake: Số liệu thống kê
-
Austin FCReal Salt Lake
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài14
-
-
13Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
410Số đường chuyền388
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
21Đánh đầu21
-
-
9Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn3
-
-
14Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công8
-
-
2Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass33
-
-
83Pha tấn công82
-
-
48Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
6 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
7 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
8 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
9 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
10 | Chicago Fire | 16 | 7 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 25 | H T T B T T |
11 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
12 | DC United | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 36 | -19 | 18 | H H B H T B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 12 | 18 | 35 | T H H T H T |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
8 | Austin FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 23 | H H H H B T |
9 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 22 | B B T T B B |
10 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 17 | 4 | 4 | 9 | 26 | 31 | -5 | 16 | B H H H T B |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 23 | -9 | 14 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs