Kết quả Chicago Fire vs Atlanta United, 01h30 ngày 11/05
Kết quả Chicago Fire vs Atlanta United
Đối đầu Chicago Fire vs Atlanta United
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.83O 3
0.82U 3
1.021
2.10X
3.702
3.10Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs Atlanta United
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Chicago Fire vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
14'Hugo Cuypers1-0
-
35'1-0Ajani Fortune
-
45'1-0Aleksey Miranchuk
-
60'1-0Emmanuel Latte Lath
-
60'Mauricio Pineda1-0
-
73'1-0Saba Lobjanidze
Ajani Fortune -
73'Samuel Rogers1-0
-
73'1-0Tristan Muyumba
Ronald Hernandez -
73'1-0Bartosz Slisz
Mateusz Klich -
80'1-1Samuel Rogers(OW)
-
81'Omari Glasgow
Jonathan Dean1-1 -
81'Rominigue Kouame
Sergio Oregel1-1 -
81'Maren Haile-Selassie
Philip Zinckernagel1-1 -
81'1-1Noah Cobb
Brooks Lennon -
86'Rominigue Kouame (Assist:Omari Glasgow)2-1
-
90'2-1Jamal Thiare
Matthew Edwards -
90'Omar Gonzalez
Brian Gutierrez2-1
-
Chicago Fire vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
Chicago Fire4-3-325Jeffrey Joseph Gal15Andrew Gutman3Jack Elliott5Samuel Rogers24Jonathan Dean17Brian Gutierrez22Mauricio Pineda35Sergio Oregel19Jonathan Bamba9Hugo Cuypers11Philip Zinckernagel19Emmanuel Latte Lath10Miguel Angel Almiron Rejala43Mateusz Klich35Ajani Fortune59Aleksey Miranchuk11Brooks Lennon47Matthew Edwards3Derrick Williams44Luis Alfonso Abram Ugarelli2Ronald Hernandez1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
26Omari Glasgow6Rominigue Kouame7Maren Haile-Selassie34Omar Gonzalez23Kellyn Acosta12Tom Barlow31Bryan Dowd38Christopher Cupps42Dje D'AvillaTristan Muyumba 8Saba Lobjanidze 9Bartosz Slisz 99Jamal Thiare 14Noah Cobb 24Edwin Mosquera 70Efrain Morales 21Josh Cohen 22Luke Brennan 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gregg BerhalterRonny Deila
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
Chicago FireAtlanta United
-
9Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút5
-
-
9Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
464Số đường chuyền433
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
28Đánh đầu22
-
-
16Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn4
-
-
21Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass23
-
-
89Pha tấn công85
-
-
56Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs