Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Atlanta United vs Chicago Fire, 06h30 ngày 17/7
Kết quả Atlanta United vs Chicago Fire
Nhận định, Soi kèo Atlanta United vs Chicago Fire 06h30 ngày 17/07: Lợi thế sân nhà
Đối đầu Atlanta United vs Chicago Fire
Phong độ Atlanta United gần đây
Phong độ Chicago Fire gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Atlanta United vs Chicago Fire
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/7/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atlanta United vs Chicago Fire trước đây
-
11/05/2025Chicago Fire2 - 1Atlanta United1 - 0L
-
28/04/2024Chicago Fire0 - 0Atlanta United0 - 0D
-
01/04/2024Atlanta United3 - 0Chicago Fire1 - 0W
-
21/05/2023Chicago Fire3 - 3Atlanta United1 - 1D
-
24/04/2023Atlanta United2 - 1Chicago Fire1 - 0W
-
31/07/2022Chicago Fire0 - 0Atlanta United0 - 0D
-
08/05/2022Atlanta United4 - 1Chicago Fire3 - 1W
-
04/07/2021Chicago Fire3 - 0Atlanta United2 - 0L
-
25/04/2021Atlanta United3 - 1Chicago Fire1 - 0W
-
28/09/2020Chicago Fire2 - 0Atlanta United2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Atlanta United vs Chicago Fire
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlanta United vs Chicago Fire: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlanta United vs Chicago Fire: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlanta United vs Chicago Fire: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atlanta United (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Atlanta United (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atlanta United thắng
Bại: là số trận Atlanta United thua
Thắng: là số trận Atlanta United thắng
Bại: là số trận Atlanta United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atlanta United và Chicago Fire trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 22 | 13 | 4 | 5 | 37 | 21 | 16 | 43 | H T T B B T |
2 | FC Cincinnati | 22 | 13 | 3 | 6 | 35 | 31 | 4 | 42 | B T T T T B |
3 | Nashville | 22 | 12 | 5 | 5 | 38 | 25 | 13 | 41 | H T T T T B |
4 | Columbus Crew | 22 | 11 | 8 | 3 | 38 | 29 | 9 | 41 | B T T T H T |
5 | Inter Miami CF | 19 | 11 | 5 | 3 | 44 | 30 | 14 | 38 | H T T T T T |
6 | Orlando City | 22 | 9 | 8 | 5 | 40 | 29 | 11 | 35 | B T T B H H |
7 | New York City FC | 21 | 9 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 31 | B H T B T B |
8 | New York Red Bulls | 22 | 8 | 6 | 8 | 33 | 27 | 6 | 30 | T B H H H B |
9 | Charlotte FC | 22 | 9 | 2 | 11 | 36 | 36 | 0 | 29 | T B B B H T |
10 | Chicago Fire | 21 | 8 | 4 | 9 | 40 | 38 | 2 | 28 | T B B T B B |
11 | New England Revolution | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 25 | 1 | 25 | B B H B B H |
12 | Atlanta United | 21 | 4 | 7 | 10 | 23 | 38 | -15 | 19 | T B B B H H |
13 | DC United | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 41 | -23 | 19 | T B B B H B |
14 | Toronto FC | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 29 | -5 | 18 | B B H T B H |
15 | Montreal Impact | 22 | 3 | 6 | 13 | 19 | 41 | -22 | 15 | B T B T B H |
1 | San Diego FC | 22 | 13 | 3 | 6 | 46 | 30 | 16 | 42 | T T T T B T |
2 | Minnesota United FC | 22 | 11 | 7 | 4 | 39 | 25 | 14 | 40 | T B T H T T |
3 | Vancouver Whitecaps | 21 | 11 | 5 | 5 | 35 | 25 | 10 | 38 | T B B T B B |
4 | Seattle Sounders | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 28 | 3 | 33 | T B B T H T |
5 | Portland Timbers | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 33 | T T H B T B |
6 | Los Angeles FC | 19 | 9 | 5 | 5 | 35 | 24 | 11 | 32 | H H T B T T |
7 | Colorado Rapids | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 33 | -6 | 29 | B T H B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 22 | 7 | 7 | 8 | 42 | 37 | 5 | 28 | B H T H H B |
9 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 15 | 23 | -8 | 27 | H B T T B H |
10 | Houston Dynamo | 22 | 7 | 5 | 10 | 29 | 35 | -6 | 26 | B B B T T B |
11 | Real Salt Lake | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 28 | -5 | 25 | H B T H T T |
12 | Sporting Kansas City | 22 | 6 | 5 | 11 | 35 | 41 | -6 | 23 | B B T H T B |
13 | FC Dallas | 21 | 5 | 6 | 10 | 27 | 39 | -12 | 21 | H T B B B B |
14 | St. Louis City | 22 | 4 | 6 | 12 | 23 | 35 | -12 | 18 | B H B B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 22 | 3 | 6 | 13 | 24 | 43 | -19 | 15 | T H B H T T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: