Kết quả Chicago Fire vs Nashville, 07h30 ngày 15/06
Kết quả Chicago Fire vs Nashville
Đối đầu Chicago Fire vs Nashville
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ Nashville gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 3
0.98U 3
0.901
2.38X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs Nashville
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 18
-
Chicago Fire vs Nashville: Diễn biến chính
-
37'0-0Jack Maher
-
44'Sergio Oregel0-0
-
46'0-0Andy Najar
Josh Bauer -
46'Kellyn Acosta
Mauricio Pineda0-0 -
56'0-1
Hany Mukhtar (Assist:Andy Najar)
-
63'Omar Gonzalez0-1
-
64'0-1Jonathan Perez
Ahmed Qasem -
65'0-1Gaston Brugman
-
66'Leonardo Barroso
Jonathan Dean0-1 -
72'Tom Barlow
Maren Haile-Selassie0-1 -
75'0-2
Sam Surridge (Assist:Andy Najar)
-
76'0-2Patrick Yazbek
Gaston Brugman -
90'0-2Matthew Corcoran
Edvard Tagseth -
90'0-2Joe Willis
-
90'0-2Edvard Tagseth
-
90'0-2Jonathan Perez
-
Chicago Fire vs Nashville: Đội hình chính và dự bị
-
Chicago Fire4-2-3-125Jeffrey Joseph Gal15Andrew Gutman3Jack Elliott34Omar Gonzalez24Jonathan Dean22Mauricio Pineda35Sergio Oregel19Jonathan Bamba17Brian Gutierrez7Maren Haile-Selassie9Hugo Cuypers10Hany Mukhtar9Sam Surridge37Ahmed Qasem19Alex Muyl7Gaston Brugman20Edvard Tagseth22Josh Bauer4Jeisson Andres Palacios Murillo5Jack Maher2Daniel Lovitz1Joe Willis
- Đội hình dự bị
-
2Leonardo Barroso23Kellyn Acosta12Tom Barlow26Omari Glasgow31Bryan Dowd47Samuel Williams42Dje D'Avilla44Jason Shokalook68Vitaliy HlyutPatrick Yazbek 8Andy Najar 31Jonathan Perez 24Matthew Corcoran 16Bryan Acosta 6Brian Schwake 99Teal Bunbury 12Christopher Applewhite 33Wyatt Meyer 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gregg BerhalterB. J. Callaghan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs Nashville: Số liệu thống kê
-
Chicago FireNashville
-
9Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
19Sút Phạt7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
492Số đường chuyền470
-
-
86%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị0
-
-
25Đánh đầu35
-
-
9Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua7
-
-
22Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn13
-
-
13Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
30Long pass23
-
-
89Pha tấn công94
-
-
35Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs