Kết quả Chicago Fire vs San Diego FC, 07h30 ngày 13/07
Kết quả Chicago Fire vs San Diego FC
Nhận định, Soi kèo Chicago Fire vs San Diego FC 7h30 ngày 13/7: Xây chắc ngôi đầu
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ San Diego FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.99O 3
0.92U 3
0.921
2.50X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs San Diego FC
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 22
-
Chicago Fire vs San Diego FC: Diễn biến chính
-
2'0-0Onni Valakari
-
8'0-1
Anders Dreyer (Assist:Luca Bombino)
-
30'Mauricio Pineda0-1
-
45'0-2
Anders Dreyer (Assist:Hirving Rodrigo Lozano Bahena)
-
46'0-2Ian Pilcher
Patrick McNair -
46'Rominigue Kouame
Sergio Oregel0-2 -
58'0-2Alex Mighten
Hirving Rodrigo Lozano Bahena -
66'Jonathan Dean
Leonardo Barroso0-2 -
72'Maren Haile-Selassie
Philip Zinckernagel0-2 -
72'Dje D'Avilla
Mauricio Pineda0-2 -
81'0-2Ema Boateng
Tomas Angel Gutierrez -
83'0-2Ema Boateng
-
86'Tom Barlow
Samuel Rogers0-2 -
87'Hugo Cuypers (Assist:Maren Haile-Selassie)1-2
-
90'1-2Franco Negri
Luca Bombino -
90'Brian Gutierrez1-2
-
Chicago Fire vs San Diego FC: Đội hình chính và dự bị
-
Chicago Fire4-3-31Chris Brady15Andrew Gutman3Jack Elliott5Samuel Rogers2Leonardo Barroso17Brian Gutierrez22Mauricio Pineda35Sergio Oregel19Jonathan Bamba9Hugo Cuypers11Philip Zinckernagel10Anders Dreyer9Tomas Angel Gutierrez11Hirving Rodrigo Lozano Bahena8Onni Valakari14Luca De La Torre6Jeppe Tverskov33Oscar Verhoeven97Christopher Mcvey17Patrick McNair27Luca Bombino13Pablo Sisniega
- Đội hình dự bị
-
6Rominigue Kouame7Maren Haile-Selassie24Jonathan Dean42Dje D'Avilla12Tom Barlow26Omari Glasgow34Omar Gonzalez23Kellyn Acosta25Jeffrey Joseph GalFranco Negri 22Ema Boateng 24Alex Mighten 77Ian Pilcher 25Manu Duah 26Hamady Diop 5Milan Iloski 32Jacob Jackson 98Jasper Loffelsend 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gregg BerhalterMikey Varas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs San Diego FC: Số liệu thống kê
-
Chicago FireSan Diego FC
-
7Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút1
-
-
11Sút Phạt17
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
417Số đường chuyền552
-
-
83%Chuyền chính xác86%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
14Đánh đầu8
-
-
5Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn2
-
-
20Ném biên18
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass31
-
-
82Pha tấn công74
-
-
41Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs